Trang chủAdmiral Markets là gì? Đánh giá sàn Admiral Markets chi tiết nhất 2023

Admiral Markets là gì? Đánh giá sàn Admiral Markets chi tiết nhất 2023

Admin
Nạp tối thiểu25$
Đòn bẩy tối đa1:1000
Spread trung bình
Cấp phépCySEC, ASIC, FCA
Cổng nạp rútInternet Banking, Visa/Master card, Skrill, Neteller, Perfect Money
Năm thành lập2001

Là một forex broker uy tín, lâu đời nhưng Admiral Markets lại không nhận được sự quan tâm nhiều như những broker khác, chẳng hạn như Exness, IC Markets hay FBS…

Phải chăng vì chiến lược marketing của sàn không đủ mạnh để tiếp cận được nhiều trader? Hay thực sự các điều kiện giao dịch và chất lượng môi giới của sàn chưa đủ tốt để có thể cạnh tranh được với top các sàn forex uy tín, chất lượng nhất trên thị trường?

Nếu bạn cũng đang tìm hiểu về Admiral Markets thì có thể tham khảo những đánh giá cực kỳ chi tiết của chúng tôi về broker này ngay sau đây. Cùng bắt đầu nhé.

Tổng quan về sàn giao dịch forex Admiral Markets

Admiral Markets là một trong số những forex brokers gạo cội với bề dày hơn 20 năm hoạt động trên thị trường. Không chỉ là một nhà môi giới cung cấp các dịch vụ giao dịch forex và CFDs mà tại Admiral Markets, trader còn được đầu tư trực tiếp vào cổ phiếu và quỹ ETF.

Hiện tại, Admiral Markets đang hoạt động tại hơn 40 quốc gia, đảm bảo cung cấp những dịch vụ tốt nhất đến với khách hàng từng khu vực.

Giấy phép hoạt động của sàn Admiral Markets

Thương hiệu Admiral Markets thuộc quyền sở hữu của tập đoàn Admirals Group AS. Tập đoàn này bao gồm nhiều thực thể khác nhau và đều được cấp phép bởi các cơ quan quản lý uy tín.

Admirals AU Pty Ltd được ủy quyền và kiểm soát bởi Australian Securities and Investment Commission (ASIC) – Ủy ban Chứng khoán và Đầu tư Úc, giấy phép AFSL số 410681.

Admiral Markets UK Ltd được ủy quyền và quản lý bởi Financial Conduct Authority (FCA) – Cơ quan Kiểm soát Tài chính Vương Quốc Anh, số giấy phép 595450. 

Admiral Markets Cyprus Ltd được cấp phép bởi Cyprus Securities and Exchange Commission (CySEC) – Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Cộng hòa Síp, giấy phép số 201/13. 

Admiral Markets AS Jordan Ltd được ủy quyền và quản lý bởi Jordan Securities Commission (JSC) – Ủy ban Chứng khoán Jordan, giấy phép số 57026. 

Admirals SA (Pty) Ltd được cấp phép bởi  (FSP51311) Financial Sector Conduct Authority (FSCA) – Cơ quan Kiểm soát ngành Tài chính Nam Phi, giấy phép số FSP51311.

Trong số các giấy phép này thì giấy phép từ ASIC, FCA và CySEC là có độ tin cậy cao nhất. Rất ít broker được cấp phép bởi cả 3 cơ quan quản lý uy tín bậc nhất trên thế giới như Admiral Markets. Do đó, hồ sơ pháp lý của broker này là hoàn toàn minh bạch, uy tín.

Hoạt động dưới sự quản lý và kiểm soát chặt chẽ từ những cơ quan này, Admiral Markets bắt buộc phải tuân thủ những quy định đảm bảo an toàn tiền gửi cho khách hàng, cụ thể:

  • Tách biệt tài khoản khách hàng với tài khoản công ty. Gửi chúng vào các ngân hàng cấp 1 và chỉ sử dụng cho mục đích giao dịch của trader.
  • Tham gia vào các chương trình bồi thường nhà đầu tư (ICF)
  • Chính sách bảo vệ số dư âm
  • Tham gia vào chương trình Bảo hiểm tiền gửi

Tất cả tạo nên môi trường giao dịch an toàn, minh bạch, công bằng và hiệu quả.

Danh mục sản phẩm được giao dịch tại sàn Admiral Markets

Admiral Markets cung cấp cho khách hàng của mình một danh mục sản phẩm giao dịch khá đa dạng, từ các loại tài sản phổ biến như forex, chỉ số, hàng hóa, tiền điện tử đến các sản phẩm phức tạp hơn như ETF. Danh mục này có thể đáp ứng được gần như đầy đủ mọi nhu cầu giao dịch cơ bản nhất của trader.

  • Forex: bao gồm 50 cặp tiền tệ, trong đó 7 cặp tiền chính, 21 cặp tiền chéo và 22 cặp tiền ngoại lai (exotic).
  • Kim loại: hiện tại, Admiral Markets chỉ cho phép trader giao dịch 2 kim loại là vàng và bạc (trước đó có cả đồng, platinum và palladium). Riêng vàng được báo giá với cả USD và AUD.
  • Hàng hóa: năng lượng là loại hàng hóa duy nhất được giao dịch tại Admiral Markets. Năng lượng gồm có dầu thô (dầu WTI và dầu Brent) và Khí gas tự nhiên.
  • Chỉ số: bao gồm 12 chỉ số tiền mặt. Trong đó, 11 chỉ số đại diện cho các sàn giao dịch chứng khoán nổi tiếng tại các khu vực kinh tế lớn như Hoa Kỳ, Anh, Úc, Nhật Bản, Đức, Hồng Kông, Pháp và 1 chỉ số đô la Mỹ (USD Index)
  • Cổ phiếu CFD: Admiral Markets cung cấp hơn 2000 mã cổ phiếu (chính xác là 2247 mã) được niêm yết trên 8 sàn giao dịch chứng khoán lớn nhất thế giới (NASDAQ, NYSE, AMEX, LSE, BME, Euronext, Xetra và CSE)
  • Quỹ ETF: trader được giao dịch 35 quỹ ETF
  • Tiền điện tử: cung cấp 21 loại, là những coin/token có giá trị vốn hóa thị trường cao nhất và được giao dịch phổ biến nhất hiện nay.

Đầu tư cổ phiếu và quỹ ETF tại Admiral Markets

Bên cạnh được giao dịch cổ phiếu và ETF dưới dạng Hợp đồng chênh lệch CFD thì trader còn được đầu tư trực tiếp vào cổ phiếu và các quỹ ETF, nghĩa là các bạn sẽ được sở hữu cổ phiếu hay chứng chỉ quỹ giống như những nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán. Chỉ khác là thay vì đầu tư cổ phiếu thông qua một công ty chứng khoán thì các bạn sẽ làm điều này với một nhà môi giới ngoại hối.

Trên thị trường hiện nay, số lượng các forex broker cho phép trader đầu tư cổ phiếu trực tiếp rất ít và Admiral Markets là một trong số đó. Đây là một điểm cộng lớn cho sàn forex này.

Tại Admiral Markets, trader được lựa chọn cổ phiếu yêu thích trong số 3390 mã cổ phiếu, được niêm yết trên 3 sàn giao dịch chứng khoán lớn nhất Hoa Kỳ là AMEX, NASDAQ và NYSE. Với các quỹ ETFs, Admiral Markets cung cấp 646 quỹ đang được niêm yết trên 3 sàn giao dịch chứng khoán NYSE, ARCA và BATS của Hoa Kỳ.

Admiral Markets cung cấp những loại tài khoản giao dịch nào?

Admiral Markets cung cấp cho khách hàng của mình 2 loại tài khoản giao dịch forex, CFDs và 1 loại tài khoản đầu tư cổ phiếu, ETFs. Đây là một sự thay đổi rất lớn, trước đó, Admiral Markets chỉ cung cấp 3 loại tài khoản giao dịch forex và CFDs, bao gồm Admiral.Markets, Admiral.Prime và Admiral.MT5, không có tài khoản đầu tư.

2 loại tài khoản giao dịch forex và CFDs, bao gồm: tài khoản Trade và tài khoản Zero. Mỗi tài khoản lại bao gồm 2 loại khác nhau, ứng với 2 nền tảng giao dịch MT4 và MT5.

Nhóm tài khoản giao dịch forex và CFDs

Như vậy, sẽ có tất cả 4 loại tài khoản giao dịch forex và CFDs: Trade.MT4, Zero.MT4, Trade.MT5 và Zero.MT5

Cả 2 loại tài khoản Trade và Zero đều phù hợp với cả những trader mới lẫn trader giàu kinh nghiệm. Chúng phân biệt nhau dựa trên chính sách chi phí giao dịch được áp dụng, do đó, phụ thuộc vào phong cách, chiến lược giao dịch và chiến lược quản lý rủi ro mà trader sẽ lựa chọn loại tài khoản phù hợp nhất.

Điều kiện giao dịch của 2 loại tài khoản trên nền tảng MT4

Điều kiện giao dịchTrade.MT4Zero.MT4
Tiền nạp tối thiểu25$25$
Sản phẩm giao dịchForex (37), Kim loại (2), Năng lượng (3), Crypto (5), Chỉ số (12), CFD cổ phiếu (+200)Forex (45), Kim loại (3), Chỉ số (8), Năng lượng (3)
Đòn bẩy tối đa (forex)1:10001:1000
SpreadTừ 1.2 pipsTừ 0 pips
Commission (forex)KhôngTừ 1.8 USD/lot/chiều
Khối lượng lệnh tối thiểu0.01 lots0.01 lots
Khối lượng lệnh tối đa100 lots200 lots
Số lượng lệnh mở và chờ tối đa200200
Stop Out30%30%
Bảo vệ số dư âm
Thực thi lệnhThực thi thị trườngThực thi thị trường (STP)
Tài khoản Hồi giáoKhôngKhông

Không xét đến chính sách về chi phí giao dịch (bao gồm spread và commission) thì có 2 sự khác biệt quan trọng giữa 2 loại tài khoản Trade và Zero chính là sản phẩm được giao dịch và loại thực thi lệnh. Tài khoản Zero bị hạn chế loại tài sản được giao dịch, cụ thể, trader sẽ không được giao dịch CFDs cổ phiếu và ETF. Các lệnh được thực hiện trên tài khoản Zero sẽ được chuyển thẳng đến thị trường (STP) mà không có sự can thiệp của bàn giao dịch (No-Dealing Desk), do đó, mức giá thực thi lệnh sẽ là mức giá tốt nhất từ thị trường. Ngược lại, các lệnh thực hiện trên tài khoản Trade được xử lý ở mức giá tốt nhất có sẵn trên máy chủ của broker, nghĩa là có thể sẽ có sự can thiệp của bàn giao dịch (Dealing Desk).

Và một điều mà các bạn cần lưu ý nữa, đó là, cả 2 loại tài khoản này đều không phải là loại tài khoản ECN.

Điều kiện giao dịch của 2 loại tài khoản trên nền tảng MT5

Điều kiện giao dịchTrade.MT5Zero.MT5
Tiền nạp tối thiểu25$25$
Sản phẩm giao dịchForex (39), Kim loại (2), Năng lượng (3), Crypto (21), Chỉ số (12), CFD cổ phiếu (+2300), CFDs ETF (+350)Forex (45), Kim loại (3), Chỉ số (8), Năng lượng (3)
Đòn bẩy tối đa (forex)1:10001:1000
SpreadTừ 0.6 pipsTừ 0 pips
Commission (forex)KhôngTừ 1.8 USD/lot/chiều
Khối lượng lệnh tối thiểu0.01 lots0.01 lots
Khối lượng lệnh tối đa100 lots100 lots
Số lượng lệnh mở và chờ tối đa500500
Stop Out30%30%
Bảo vệ số dư âm
Thực thi lệnhThực thi thị trường (STP)Thực thi thị trường (STP)
Tài khoản Hồi giáoKhông

Đối với 2 loại tài khoản giao dịch trên MT5, chúng đều được thực hiện theo công nghệ báo giá STP. Tài khoản Zero vẫn bị hạn chế về số lượng sản phẩm giao dịch. 

Trong số tất cả các loại tài khoản (kể cả tài khoản đầu tư) thì chỉ có duy nhất tài khoản Trade.MT5 là có tùy chọn Tài khoản Hồi giáo (miễn phí qua đêm).

Nếu xét 2 loại tài khoản Trade thì Trade.MT5 được giao dịch nhiều loại tài sản hơn, chi phí giao dịch tốt hơn và có loại thực thi lệnh hiệu quả hơn.

Còn với 2 loại tài khoản Zero thì chúng gần như tương tự nhau trên 2 nền tảng MT4 và MT5, chỉ khác nhau ở chỗ là Zero.MT4 được giao dịch với khối lượng lệnh lớn hơn nhưng giới hạn về số lượng lệnh mở ít hơn.

Tài khoản đầu tư

Tài khoản này được Admiral Markets đặt tên là Invest.MT5. Tất nhiên là loại tài khoản này chỉ có trên nền tảng MT5 vì MT4 không có tính năng đầu tư chứng khoán trực tiếp như MT5.

Điều kiện giao dịch của tài khoản đầu tư cổ phiếu và ETF.

  • Tiền nạp tối thiểu: 1$
  • Sản phẩm giao dịch: Cổ phiếu (+3000) và ETF (+300)
  • Spread: từ 0 pips
  • Commission: từ 0.02 USD/cổ phiếu
  • Số lượng lệnh mở và chờ tối đa: 500
  • Bảo vệ số dư âm: không
  • Tài khoản Hồi giáo: không

Nền tảng giao dịch được cung cấp tại Admiral Markets

Nền tảng giao dịch MetaTrader

MT4 và MT5 là 2 nền tảng chính được Admiral Markets cung cấp cho khách hàng của mình và đây cũng là 2 nền tảng giao dịch phổ biến nhất trên thị trường ngoại hối.

MT4 và MT5 đều là những sản phẩm trí tuệ của công ty công nghệ MetaQuotes Software. MT4 ra đời trước, được phát triển các tính năng, công cụ có thể giúp trader thực hiện những giao dịch từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi đối tượng trader. MT5 ra đời sau, được bổ sung thêm một vài tính năng nâng cao mới, đáp ứng gần như đầy đủ mọi nhu cầu giao dịch của trader, có khả năng làm hài lòng cả những trader khó tính nhất.

Một số tính năng cơ bản trên nền tảng MT4

  • Cung cấp 3 loại biểu đồ giá và 9 khung thời gian
  • 4 loại lệnh chờ: Buy/Sell Limit và Buy/Sell Stop
  • Cung cấp hơn 30 chỉ báo kỹ thuật và 20 công cụ vẽ hỗ trợ phân tích biểu đồ
  • Tính năng giao dịch 1 chạm (one-click)
  • Được phép giao dịch tự động EAs và khả năng backtest chiến lược đơn luồng
  • Cung cấp tin tức kinh tế, tài chính quan trọng trực tiếp trên nền tảng
  • Được liên kết trực tiếp với mql5.com, nền tảng mua, bán forex signals và các dịch vụ khác liên quan đến giao dịch forex
  • Cho phép giao dịch đối ứng, hedging

Các tính năng được nâng cấp trên nền tảng MT5

  • Số lượng khung thời gian được tăng lên thành 21
  • Cung cấp 6 loại lệnh chờ, bổ sung thêm lệnh Buy/Sell Stop Limit
  • Hơn 50 chỉ báo kỹ thuật, 30 công cụ vẽ và rất nhiều đối tượng đồ họa hỗ trợ phân tích biểu đồ khác
  • Hỗ trợ báo giá cấp 2 (Độ sâu thị trường)
  • Cho phép sử dụng EAs, robots giao dịch tự động với khả năng backtest chiến lược đa luồng
  • Tích hợp sẵn Lịch kinh tế ngay trên nền tảng

Cả 2 loại nền tảng đều được Admiral Markets hỗ trợ sử dụng trên 3 phiên bản: phần mềm máy tính, ứng dụng di động và nền tảng webtrader.

Ứng dụng giao dịch độc quyền của Admiral Markets

Ứng dụng này cho phép trader tạo tài khoản độc lập với nền tảng MT4 lẫn MT5. Trader có quyền lựa chọn loại tài khoản giao dịch forex, CFDs hoặc tài khoản đầu tư.

Ứng dụng có giao diện khá đơn giản, dễ sử dụng nhưng lại rất hạn chế ở khu vực đồ thị giá, cụ thể:

  • Chỉ cung cấp 2 loại biểu đồ giá là đường và nến
  • 9 khung thời gian giao dịch nhưng không giống với các khung trên MT4, chúng bao gồm M15, M30, H1, D1, W1, M1, M3, Y1 và Y5, quá nhiều khung thời gian lớn, trong khi đó, khung H4 cực kỳ quan trọng đối với các Swing traders và khung M5 cực kỳ quan trọng với các Scalping traders thì lại không có.
  • Không có bất kỳ indicators hay công cụ vẽ hỗ trợ giao dịch, phân tích nào
  • Không thể xem nhiều hơn lịch sử giá, không thể phóng to, thu nhỏ biểu đồ, nói chung là không thể thao tác trên biểu đồ giá

Nền tảng copy trading của Admiral Markets

Trong thời gian mới đây, Admiral Markets đã cung cấp cho khách hàng của mình dịch vụ copy trading với nền tảng được tích hợp sẵn tại khu vực quản lý tài khoản cá nhân của khách hàng.

Trong quá trình đăng ký sao chép giao dịch tại khu vực quản lý tài khoản cá nhân, trader sẽ được hỏi về kinh nghiệm đầu tư, khẩu vị rủi ro, nguồn vốn, sau đó sàn sẽ cung cấp các chiến lược (hay tài khoản Leader) phù hợp nhất với trader.

Nền tảng copy trading của Admiral Markets khá đơn giản và dễ sử dụng, có tính năng lọc tài khoản Leaders theo nhiều tiêu chí khác nhau để trader có thể lựa chọn một tài khoản theo ý mình mong muốn.

Bên cạnh đó, việc cung cấp 2 nền tảng giao dịch của MetaTrader là MT4 và MT5 cũng là điều kiện để khách hàng của sàn có thể copy trading ngay trên chính 2 phần mềm này bằng cách liên kết với mql5.com. Các tín hiệu giao dịch trên nền tảng này hiện tại đang rất được ưa chuộng bởi trader toàn cầu.

Chính sách đòn bẩy và chi phí giao dịch tại Admiral Markets

Admiral Markets cung cấp tỷ lệ đòn bẩy tối đa là bao nhiêu?

Tất cả các loại tài khoản giao dịch forex và CFDs của Admiral Markets đều cung cấp tỷ lệ đòn bẩy tối đa 1:1000. Đây là tỷ lệ áp dụng cho forex. 1:1000 mặc dù không phải là tỷ lệ cao nhất hiện nay trên thị trường nhưng nó cũng là một tỷ lệ cực kỳ cao trong giao dịch forex. Giới hạn này cũng đủ đáp ứng được hầu hết các nhu cầu giao dịch đòn bẩy cao của trader.

Tỷ lệ đòn bẩy tại Admiral Markets phụ thuộc vào từng loại tài sản và số dư của tài khoản, cụ thể:

Tỷ lệ đòn bẩy tối đa được áp dụng trên mỗi loại tài sản là khác nhau:

  • Forex là 1:1000, riêng các cặp tiền ngoại lai là 1:25
  • CFDs cổ phiếu và ETF là 1:25
  • Chỉ số: AUS200, GER40, USA30, UK100, USA100, USA500 là 1:500, FRA40, HK50, SPA35, JP225, STXE50, USD.index là 1:200
  • Dầu thô là 1:200
  • Khí gas tự nhiên là 1:50
  • Kim loại: vàng là 1:500, bạc là 1:100
  • Tiền điện tử: BTCUSD là 1:100, các loại coin/token khác là 1:2

Tỷ lệ đòn bẩy tối đa phụ thuộc vào số dư tài khoản:

Số dư càng cao thì tỷ lệ đòn bẩy tối đa được sử dụng sẽ càng thấp.

Ví dụ: tỷ lệ đòn bẩy áp dụng cho các cặp forex chính như sau:

  • Lên tới 300.000 USD là 1:1000
  • Từ 300.000 USD – 2.000.000 USD là 1:500
  • Từ 2.000.000 USD – 3.000.000 USD là 1:100
  • Hơn 3.000.000 USD là 1:25

Ví dụ: tỷ lệ đòn bẩy áp dụng cho vàng (XAUUSD)

  • Lên tới 500.000 USD là 1:500
  • Từ 500.000 USD – 3.000.000 USD là 1:200
  • Từ 3.000.000 USD – 4.000.000 USD là 1:50
  • Hơn 4.000.000 USD là 1:5

Lưu ý: Tại Admiral Markets, tất cả các loại tài sản nếu được giao dịch trong vòng 1 giờ trước khi phiên giao dịch ngày thứ Sáu kết thúc đều được áp dụng tỷ lệ đòn bẩy tối đa là 1:50. (đối với các loại tài sản có tỷ lệ đòn bẩy tối đa được áp dụng cao hơn 1:50 trong điều kiện bình thường).

Chi phí giao dịch tại sàn Admiral Markets

Chi phí giao dịch sẽ khác nhau phụ thuộc vào loại tài khoản giao dịch.

Có 2 loại chi phí giao dịch mà trader phải trả cho sàn, không tính phí swap, đó là chênh lệch spread và phí hoa hồng.

  • Tài khoản Trade.MT4 có phí giao dịch bao gồm 1.2 pips chênh lệch (cặp EUR/USD) và miễn phí commission đối với giao dịch forex và các tài sản khác, riêng CFDs cổ phiếu và ETF thì commission là từ 0.02$/lot/chiều.
  • Tài khoản Trade.MT5 có chính sách phí commission tương tự MT4, riêng spread chỉ từ 0.6 pips
  • Tài khoản Zero.MT4 và Zero.MT5 có chính sách phí giao dịch giống nhau, bao gồm từ 0.0 pips chênh lệch, commission trên forex và kim loại là từ 1.8 – 3$/lot/chiều, chỉ số chứng khoán từ 0.15 – 3$/lot/chiều và năng lượng là 1$/lot/chiều.

Bên cạnh đó, Admiral Markets có áp dụng chính sách giảm phí commission cho những trader giao dịch khối lượng lớn trong tháng. Chính sách này được áp dụng cho vàng và kim loại. Cụ thể:

  • Khối lượng giao dịch hàng tháng lên đến $10,000,000 thì commission là 3$/lot/chiều
  • Từ $10,000,000 – $50,000,000 thì commission là 2.4$/lot/chiều
  • Hơn $50,000,000 thì commission chỉ còn 1.8$/lot/chiều

Qua chính sách phí nêu trên thì loại tài khoản Trade của Admiral Markets tương tự với các loại tài khoản Standard và tài khoản Zero thì tương ứng với loại tài khoản ECN. Riêng tài khoản Trade.MT5 có chi phí giao dịch cạnh tranh hơn nhiều so với đa số các forex broker hiện nay.

Đối với giao dịch cổ phiếu và ETF thì commission còn phụ thuộc vào từng quốc gia, cụ thể:

Phí commission áp dụng cho giao dịch CFDs cổ phiếu:

  • Hoa Kỳ: 0.02$/lot/chiều
  • Châu Âu: Đức và Pháp là 0.1%/giá trị giao dịch/chiều (tối thiểu 1 EUR), các quốc gia còn lại là 0.15%/giá trị giao dịch/chiều (tối thiểu 1USD/1EUR/1GBP…)
  • Vương quốc Anh: 0.1%/giá trị giao dịch/chiều (tối thiểu 1USD/1EUR/1GBP)
  • Châu Á – Thái Bình Dương: 0.15%/giá trị giao dịch/chiều (tối thiểu 8AUD/1250JPY)

Phí commission áp dụng cho giao dịch CFDs ETF

  • Hoa Kỳ: 0.02$/lot/chiều
  • Châu Âu: Đức và Pháp là 0.1%/giá trị giao dịch/chiều (tối thiểu 1 EUR), các quốc gia còn lại là 0.15%/giá trị giao dịch/chiều (tối thiểu 1USD/1EUR/1GBP…)
  • Vương quốc Anh: 0.1%/giá trị giao dịch/chiều (tối thiểu 1USD/1EUR/1GBP)

Lưu ý: Từ ngày 14/03/2022, Admiral Markets sẽ áp dụng chương trình miễn phí commission cho giao dịch CFD cổ phiếu, ETF hoặc đầu tư cổ phiếu, ETF trực tiếp. Tuy nhiên, chương trình này có giới hạn số lần miễn phí commission, cụ thể:

  • Đối với tài khoản Trade.MT4: miễn phí commission cho 3 giao dịch 2 chiều (mở và đóng cùng 1 lệnh) đầu tiên trong ngày.
  • Đối với tài khoản Trade.MT5: miễn phí commission cho 6 giao dịch 1 chiều (mở hoặc đóng lệnh) đầu tiên trong ngày.
  • Đối với tài khoản Invest.MT5: miễn phí commission cho 1 giao dịch 1 chiều đầu tiên trong ngày.

Các công cụ hỗ trợ giao dịch, phân tích được cung cấp tại Admiral Markets

Phiên bản MetaTrader Supreme Edition

Có thể hiểu là một bộ các tính năng giao dịch nâng cao dành cho 2 nền tảng giao dịch MT4 và MT5, các tính năng này giúp cho trader có thể giao dịch một cách trơn tru hơn, quản lý các giao dịch một cách hiệu quả hơn và bên cạnh đó còn cung cấp những công cụ hỗ trợ phân tích, ra quyết định một cách nhanh chóng và chính xác.

Phân tích kỹ thuật với Trading Central

Cung cấp các phân tích kỹ thuật chuyên sâu, được thực hiện bởi các chuyên gia của nền tảng Trading Central. Các phân tích này không chỉ giúp trader dự đoán được xu hướng biến động giá mà nó còn hoạt động như một tín hiệu giao dịch, cung cấp cho trader các thông tin để có thể thực hiện một giao dịch đầy đủ.

Global Opinion

Tính năng “Ý kiến toàn cầu” làm nổi bật các tài sản tốt nhất để giao dịch và báo hiệu những thay đổi trong hoạt động tâm lý có khả năng ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định của trader, từ đó giúp giảm đáng kể lượng thời gian và công sức nghiên cứu thị trường hàng ngày của trader.

Mini Terminal

Tính năng hộp thoại đặt lệnh Mini, giúp trader mở và quản lý các lệnh một cách dễ dàng hơn.

  • Mở lệnh hiệu quả cao với điểm dừng lỗ, chốt lời 
  • Máy tính khối lượng lot và mức ký quỹ tích hợp
  • Mẫu đặt lệnh cho các loại lệnh OCO và OCA
  • Các dòng lệnh thông minh cho các chiến lược cắt lỗ khác nhau
  • Đặt lệnh đảo chiều và hedge nhanh

Trade Terminal

Là tính năng giúp quản lý hiệu quả toàn bộ tài khoản và tất cả các lệnh đang chạy hoặc đang chờ của trader

Trade Terminal bao gồm cả các tính năng của Mini Terminal và nhiều tính năng khác.

  • Quản lý giao dịch đa tiền tệ
  • Đóng một phần nhiều lệnh đơn giản
  • Thông báo về các trạng thái tài khoản khác nhau
  • Tạo mẫu lệnh dễ dàng
  • Khả năng giám sát lệnh nâng cao

Tick Chart Trader

Là loại biểu đồ dạng tick, dạng này giúp theo dõi những chuyển động nhỏ nhất của giá, là công cụ cực kỳ hữu ích đối với các trader giao dịch lướt sóng.

Admiral Connect

Là tính năng cung cấp tin tức theo thời gian thực và tích hợp sẵn Lịch kinh tế trực tiếp trong MetaTrader. Ngoài ra, Admiral Connect còn hỗ trợ thống kê và phân tích chuyên sâu lịch sử tài khoản giao dịch một cách toàn diện nhất.

Indicator Package

Một gói các chỉ báo kỹ thuật tiên tiến sẽ được tích hợp vào nền tảng MT4 hoặc MT5 thông qua tính năng này, góp phần làm đa dạng hơn danh mục các indicators có sẵn trong nền tảng.

Một số indicators nằm trong gói này bao gồm: Đếm ngược nến, Nhóm đồ thị, Vẽ không dùng tay, Cao-thấp, Lịch sử lệnh, Điểm Pivot, Biểu đồ Renko…

Ngoài ra còn có một vài tính năng khác như Bộ mô phỏng giao dịch, Biểu đồ mini…

Stereo Trader

Stereo Trader là một bảng giao dịch MetaTrader, với các chức năng độc đáo cho phép các giao dịch được thực hiện trơn tru và được kiểm soát hơn. Công cụ này được tối ưu hóa các mục nhập và thoát lệnh của trader với tính năng tự động hóa nhanh chóng và thông minh.

Một vài tính năng của Stereo Trader

  • Giao dịch Một Cú Nhấp Chuột: Đặt hơn 30 lệnh khác nhau với tốc độ cực nhanh chỉ bằng một cú nhấp chuột
  • Lịch sử giao dịch: Đánh giá các giao dịch và chiến lược bằng cách sử dụng dữ liệu lịch sử. Cải thiện quy trình đánh giá
  • Quản lý rủi ro: Đặt mục tiêu và mức độ rủi ro để giữ cho tiền đầu tư của trader được an toàn và sử dụng hiệu quả
  • Các lệnh nâng cao: Tính năng linh hoạt giao dịch tối ưu với Limit Pullback, Dynamic Trailing, Stealth và các lệnh thông minh khác
  • Lệnh chiến lược: Đặt một nhóm lệnh chỉ với một cú nhấp chuột, cho phép sử dụng cả các lệnh hiện tại và tùy chỉnh phù hợp với phong cách giao dịch của trader

Stereo Trader là điểm tiên tiến trong việc kiểm soát và tự động hóa giao dịch nâng cao. Trader sẽ cảm thấy sự khác biệt về mức độ hiệu quả giao dịch.

VPS miễn phí

Nếu trader có hơn 5,000 EUR trong tài khoản sẽ được nhận dịch vụ VPS miễn phí trong vòng một tháng.

VPS thì không còn xa lạ với các forex trader, đặc biệt là trader yêu thích sử dụng giao dịch với EAs hoặc các trader sao chép giao dịch. VPS cho phép trader chạy các chương trình giao dịch tự động, thực hiện copy trading, các chiến lược sử dụng EAs hay robot… 24/7 với khả năng kết nối cực kỳ nhanh với máy chủ. Ngoài ra, với VPS, trader sẽ không cần phải giữ cho máy tính của mình luôn được kết nối với nguồn điện hay luôn duy trì mạng internet ổn định.

Parallels cho MAC

Với Parallels, trader sẽ được tải các nền tảng giao dịch MetaTrader về Macbook và được cung cấp thêm rất nhiều tính năng giao dịch nâng cao so với phiên bản MT4, MT5 bình thường. Tuy nhiên, để có thể sử dụng được tính năng này, trader phải có ít nhất 3,000 EUR trong tài khoản giao dịch thực.

Phân tích kỹ thuật

Các chuyên gia của sàn thực hiện các bài phân tích kỹ thuật hằng ngày trên những loại tài sản được giao dịch phổ biến nhất trên thị trường. Những phân tích này không chỉ giúp trader có được cái nhìn tốt hơn về thị trường mà còn phần nào gợi ý được chiến lược giao dịch hiệu quả.

Tuy nhiên, đã rất lâu rồi, Admiral Markets không thấy cập nhật thêm bài phân tích mới nào trên website của mình.

Weekly Trading Podcast

Các podcast được sản xuất bởi đội ngũ chuyên gia của Admiral Markets sẽ xuất bản vào thứ Hai hàng tuần, bao gồm các tin tức, sự kiện kinh tế trong tuần trước và tuần tới, cũng như đưa ra các chiến lược giao dịch và phân tích thị trường trên hàng trăm công cụ tài chính khác nhau.

Tuy nhiên, tất cả các Podcast đều được thực hiện bằng tiếng Anh, nên đó sẽ là trở ngại cho các trader không có lợi thế về ngoại ngữ.

Tin tức giao dịch

Admiral Markets công bố các bản tin liên quan đến thị trường như sự kiện sáp nhập có thể làm tăng giá cổ phiếu, những thay đổi chính sách của ngân hàng trung ương tác động đến tỷ giá hối đoái, nguồn năng lượng ảnh hưởng trực tiếp đến thị trường…

Tin tức giao dịch được công bố mỗi ngày, là dữ liệu quan trọng để trader dự báo xu hướng thị trường và ra quyết định giao dịch.

Lịch kinh tế

Không còn là công cụ giao dịch xa lạ nữa, Lịch kinh tế đã trở thành một phần không thể thiếu trong giao dịch forex, kể cả các trader phân tích kỹ thuật.

Khách hàng của Admiral Markets có thể xem được Lịch kinh tế ngay trên website của sàn.

Tài nguyên giáo dục được cung cấp tại Admiral Markets

Admiral Markets cũng là một trong số rất ít những forex broker chú trọng vào việc đào tạo kiến thức cho khách hàng của mình. Trên website của sàn cung cấp khá nhiều các loại tài nguyên giáo dục.

Hội thảo web trực tuyến

Admiral Markets liên tục tạo ra những buổi hội thảo trực tuyến và công bố lịch trên website để trader tiện theo dõi và đăng ký tham gia.

Những buổi hội thảo về Forex và CFDs này được thực hiện bởi các chuyên gia giao dịch tài chính hàng đầu với các hướng dẫn từ cơ bản đến nâng cao nhằm cải thiện kỹ năng giao dịch của trader.

Bài viết và hướng dẫn

Rất nhiều bài viết về kiến thức thị trường, hướng dẫn giao dịch, chiến lược, mẹo giao dịch… mà sàn đã thực hiện để dành cho tất cả những trader nào đang có nhu cầu tìm hiểu về giao dịch forex, bất kể các bạn có là khách hàng của sàn hay không.

Zero to Hero Course

Là một khóa học miễn phí mà Admiral Markets dành cho khách hàng của mình. Nội dung chính của khóa học là dạy phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật cơ bản, sau đó chuyển sang áp dụng các kỹ thuật giao dịch trong thời gian thực với điều kiện thị trường thực. Phát triển thái độ, tư duy và các công cụ cần thiết để trở thành một nhà giao dịch Forex tự tin.

Khóa học này được thực hiện bằng tiếng Anh, nên nếu các bạn có khả năng nghe hiểu tiếng Anh tốt thì đây là một khóa học thực sự hữu ích.

Các phương thức nạp, rút tiền tại Admiral Markets

Admiral Markets hỗ trợ cung cấp cho trader nhiều phương thức nạp, rút khác nhau.

Chính sách nạp, rút của từng phương thức cụ thể như sau:

  • Chuyển khoản quốc tế (Wire Transfer): miễn phí nạp tiền đối với các khoản tiền nạp trên 1,000$, thấp hơn sẽ bị tính phí 25$. Mỗi tháng được miễn phí rút tiền một lần, sau đó tính phí 2%/số tiền rút (ít nhất 25$)
  • Neteller/Skrill: miễn phí nạp tiền, miễn phí 1 lần rút tiền mỗi tháng, sau đó tính phí 2%/số tiền rút (ít nhất 1$)
  • Thẻ Visa/Master cards: miễn phí nạp tiền. Miễn phí 1 lần rút tiền mỗi tháng, sau đó tính phí 5$/lần rút
  • Tiền điện tử (BTC, ETH…): miễn phí nạp tiền. Miễn phí 1 lần rút tiền mỗi tháng, sau đó tính phí 1%/số tiền rút (ít nhất 1$)
  • Perfect Money: miễn phí nạp tiền. Miễn phí 1 lần rút tiền mỗi tháng, sau đó tính phí 1%/số tiền rút (ít nhất 1$)
  • Ngân hàng địa phương: miễn phí nạp tiền. Rút tiền mất phí 3%/số tiền rút

Thời gian rút tiền về tài khoản tại Admiral Markets khá lâu: tài khoản ngân hàng từ 3 đến 5 ngày làm việc, thẻ tín dụng tối đa 10 ngày làm việc và ví điện tử trong 1 ngày làm việc.

Ngoài ra, Admiral Markets còn thu phí không hoạt động 10 EUR/tháng, cho các tài khoản không có bất kỳ giao dịch nào trong vòng 24 tháng.

Đối với trader giao dịch CFDs cổ phiếu và ETF được định giá bằng loại tiền tệ khác với loại tiền tệ cơ sở trong tài khoản của trader sẽ phải chịu phí chuyển đổi 0,3% (tối thiểu là 0.01 đơn vị tiền tệ cơ sở của tài khoản).

Chương trình khuyến mãi tại Admiral Markets

Hiện tại, Admiral Markets đang có 3 chương trình khuyến mãi, bao gồm:

  • Welcome Bonus: dành cho cả khách hàng mới và hiện tại của sàn. Được thưởng 100% trên số tiền nạp vào lần đầu tiên sau khi đăng ký tham gia . Tiền thưởng tối đa có thể nhận được là 5,000$, có thể rút được tiền thưởng nếu trader có thực hiện giao dịch và số tiền thưởng được rút vào cuối mỗi tuần, phụ thuộc vào khối lượng giao dịch. Ví dụ: tuần này bạn giao dịch 1 lot thì sẽ rút được 1$ tiền thưởng.
  • Chương trình Premium: bất kỳ trader nào nạp vào số tiền ít nhất 20,000$ sẽ được tham gia vào chương trình Premium của sàn. Trader sẽ nhận được rất nhiều gói dịch vụ ưu đãi như: Chuyên gia quản lý tài khoản cá nhân, VPS miễn phí, nhận được mức hoàn tiền giao dịch x2 so với mức tiêu chuẩn, Nhận được tài liệu giao dịch từ các trader nổi tiếng thế giới, phân tích dự báo kinh tế toàn cầu, được quyền truy cập vào tính năng Parallels trên Desktop dưới sự trợ giúp từ chuyên gia của sàn.
  • Hoàn tiền giao dịch: chỉ cần thực hiện giao dịch là các bạn sẽ tự động được hoàn tiền với tỷ lệ 1 USD/1 triệu USD giao dịch.

Dịch vụ chăm sóc khách hàng tại Admiral Markets

Điểm trừ lớn nhất của Admiral Markets chính là không có tính năng Live chat trên website của sàn. Trước đây thì có nhưng hiện tại (ở thời điểm thực hiện bài review này) thì không.

Trader nếu muốn liên hệ với sàn chỉ có thể gọi vào số điện thoại quốc tế hoặc để lại thông tin liên hệ theo mẫu trên website của sàn. Nhưng bạn biết đấy, với 2 hình thức này thì rất khó để nhận được sự trợ giúp tốt nhất.

Tổng kết

Ưu, nhược điểm sàn Admiral Markets

Ưu điểm
  • Được cấp phép uy tín
  • Cho phép đầu tư cổ phiếu, ETF trực tiếp
  • Tỷ lệ đòn bẩy cao
  • Tiền nạp ban đầu thấp
  • Chi phí giao dịch cạnh tranh
  • Nhiều công cụ hỗ trợ giao dịch, phân tích chuyên sâu
Khuyết điểm
  • Không có loại tài khoản ECN
  • Thời gian rút tiền khá lâu
  • Rút tiền có mất phí
  • Không có tính năng Live Chat

Một vài câu hỏi thường gặp về sàn Admiral Markets

CHÚC CÁC BẠN THÀNH CÔNG.

Bạn vừa đọc bài viết: Admiral Markets là gì? Đánh giá sàn Admiral Markets chi tiết nhất 2023
Đừng quên ThíchChia sẻ bài viết này bạn nhé!

Bài viết liên quan