- Momentum là gì?
- Giao dịch động lượng (Momentum trading) là gì?
- Các yếu tố xác định momentum của xu hướng
- Cách giao dịch với momentum
- Top 5 momentum indicators tốt nhất
- Tín hiệu nào của các chỉ báo động lượng được sử dụng trong giao dịch Momentum?
- Chiến lược giao dịch momentum hiệu quả nhất
- Kết luận
Giao dịch động lượng (Momentum trading) hay giao dịch theo đà là một chủ đề không bao giờ lỗi thời trong giao dịch forex nói riêng và trên các thị trường tài chính nói chung, trong đó có cả thị trường chứng khoán và thị trường tương lai.
Chiến lược giao dịch động lượng đã có từ rất lâu trên thị trường tài chính và được hỗ trợ bởi rất nhiều các nghiên cứu học thuật. Các tượng đài lớn như Jesse Livermore, Richard Dennis, Ed Seykota… là những nhà đầu tư tiên phong áp dụng chiến lược giao dịch động lượng và kiếm được hàng triệu USD từ thị trường.
Đối với các trader mới, thuật ngữ Momentum hay động lượng có thể hơi mơ hồ nhưng nếu các bạn chịu tìm hiểu kỹ lưỡng thì sẽ thấy nó rất gần gũi trong giao dịch, không quá khó để áp dụng theo nhưng lại cực kỳ hiệu quả.
Vậy thì, Momentum là gì? Giao dịch theo đà là gì? Các chiến lược Momentum Trading được thực hiện như thế nào và làm sao để giao dịch động lượng đạt hiệu quả cao nhất?
Momentum là gì?
Thuật ngữ Momentum trong đầu tư, giao dịch tài chính trên thực tế được mượn từ định luật chuyển động (Thứ nhất) của Newton. Định luật phát biểu như sau: “Khi một vật thể đang chuyển động, nó sẽ có xu hướng tiếp tục chuyển động cho đến khi có ngoại lực tác dụng lên nó”. Và điều này được áp dụng cho biến động giá trên các thị trường tài chính, rằng “giá của một tài sản đang chuyển động, nó sẽ có xu hướng tiếp tục chuyển động hơn là bị đảo ngược”.
Tức là, khi giá đang trong xu hướng tăng, nếu không có một sự kiện nào đó đặc biệt, nó sẽ vẫn tiếp tục xu hướng tăng hoặc khi thị trường đang giảm, giá sẽ có xu hướng tiếp tục giảm hơn là đảo chiều tăng.
Vậy thì, Momentum hay động lượng chính là sức mạnh của một xu hướng hay sức mạnh của một động thái giá. Khi đằng sau một xu hướng hay một động thái giá có lực đủ mạnh (động lượng mạnh) thì giá sẽ tiếp tục di chuyển theo hướng của xu hướng hay theo hướng của động thái giá đó. Tức là:
- Nếu một xu hướng tăng đang có động lượng mạnh thì giá sẽ tiếp tục tăng lên, chỉ đến khi động lượng của xu hướng đang yếu đi thì khả năng thị trường đảo chiều giảm mới xảy ra.
- Nếu một xu hướng giảm đang có động lượng mạnh thì giá sẽ tiếp tục giảm xuống cho đến khi động lượng yếu đi thì khả năng đảo chiều tăng mới có thể xảy ra.
Giao dịch động lượng (Momentum trading) là gì?
Giao dịch động lượng hay giao dịch theo đà là một phương pháp giao dịch, theo đó, trader sẽ đưa ra quyết định mua hoặc bán dựa trên sức mạnh của xu hướng hiện tại.
Phương pháp này được phát triển dựa trên nguyên lý hoạt động của Momentum, tức là nếu một động thái giá có đủ động lượng đằng sau nó, thì thị trường sẽ tiếp tục đi theo hướng của động thái giá đó.
Nguyên lý này được giải thích cụ thể như sau: khi một tài sản đạt được một mức giá cao hơn (giá tăng) sẽ thu hút sự chú ý của nhiều người hơn, dẫn đến giá tài sản được đẩy lên cao hơn nữa. Thậm chí xu hướng tăng có thể tạo ra hiệu ứng sợ bỏ lỡ (FOMO) khiến cho giá tiếp tục tăng lâu hơn cho đến khi một số lượng người bán lớn xuất hiện hoặc các ông lớn bắt đầu đánh giá lại giá trị nội tại của tài sản, cho rằng nó đã bị mua quá mức và giá thị trường lúc này không phản ánh đúng giá trị nội tại thì động lượng của xu hướng sẽ thay đổi, giá sẽ giảm xuống.
So với các nhà đầu tư dài hạn thích mua thấp – bán cao thì những nhà giao dịch theo đà sẽ mua cao và bán ra cao hơn. Họ sẽ tận dụng những đợt biến động giá lớn được hỗ trợ bởi một động lượng mạnh theo sau nó, tức là họ có thể sẽ mở hàng loạt các vị thế ngắn theo xu hướng và thoát khỏi thị trường khi động lượng của xu hướng yếu đi.
Giao dịch momentum liên quan đến việc trader sẽ xác định thời điểm xu hướng đang có động lượng mạnh mẽ để thực hiện một chiến lược theo xu hướng hoặc xác định thời điểm động lượng của xu hướng đang yếu đi để thực hiện một chiến lược giao dịch đảo chiều.
Các yếu tố xác định momentum của xu hướng
Nhiệm vụ đầu tiên của các nhà giao dịch theo Momentum chính là xác định sức mạnh của xu hướng, rằng xu hướng đang có momentum mạnh hay yếu?
Có 3 yếu tố chính giúp trader xác định Momentum của xu hướng, bao gồm:
Khối lượng giao dịch
Volume cho biết số lượng tài sản được mua, bán trong một phiên giao dịch hay một khung thời gian nhất định. Nó không phải là số lượng các giao dịch (tức có bao nhiêu giao dịch mua, bán đã được thực hiện) mà là số lượng tài sản được giao dịch (bao nhiêu cổ phiếu, bao nhiêu trái phiếu, bao nhiêu hợp đồng tương lai, bao nhiêu triệu đô… đã được giao dịch). Tuy nhiên, thứ chúng ta cần để xác định động lượng lại chính là số lượng các nhà giao dịch tham gia vào thị trường. Nếu volume cao, chúng ta có thể cho rằng động lượng của xu hướng đang mạnh mẽ do có nhiều người đang tham gia giao dịch, tuy nhiên, cũng không thể loại trừ trường hợp khối lượng giao dịch đang bị thao túng bởi cá mập, nghĩa là một số ít các nhà giao dịch có tiềm lực tài chính lớn có thể mua hoặc bán một số lượng lớn tài sản, thì lúc này, volume không thể đánh giá được Momentum của xu hướng.
Độ biến động – Volatility
Độ biến động là mức độ/biên độ thay đổi của giá. Một thị trường được cho là biến động giá cao nếu có những đợt dao động giá với biên độ lớn, ngược lại, các dao động với biên độ thấp sẽ tồn tại trong một thị trường tương đối ổn định.
Các nhà giao dịch động lượng thường rất thích các đợt biến động giá lớn vì đằng sau nó là một strong momentum. Tuy nhiên, chúng thường là những biến động ngắn hạn và điều quan trọng là trader sẽ phải xác định chính xác thời điểm mở và đóng lệnh để có thể tận dụng được những biến động ngắn này.
Khung thời gian – Time Frame
Xu hướng chỉ có ý nghĩa khi chúng ta gắn nó trên một khung thời gian nhất định. Ví dụ, trên khung M30, giá đang tăng nhưng nó chỉ có thể là 1 đoạn điều chỉnh tăng của cả một xu hướng giảm dài trên khung D1. Do đó, nếu giá di chuyển cùng hướng trên càng nhiều khung thời gian khác nhau thì động lượng của xu hướng đó càng mạnh mẽ.
Cách giao dịch với momentum
Như đã nói ở phần trên, có 2 chiến lược giao dịch Momentum, đó là chiến lược giao dịch thuận xu hướng và chiến lược giao dịch đảo chiều. Cả 2 chiến lược này đều dựa trên momentum của xu hướng lớn. Khi momentum xu hướng lớn đang mạnh mẽ, ta có chiến lược giao dịch thuận xu hướng. Ngược lại, chiến lược đảo chiều được thực hiện khi momentum của xu hướng đang yếu đi.
Ngoài ra, còn một chiến lược giao dịch momentum khác, đó là chiến lược giao dịch phá vỡ (breakout trading), nhưng chiến lược này không dựa trên sức mạnh của xu hướng mà dựa vào momentum đằng sau một động thái giá. Cụ thể, đằng sau những đợt phá vỡ các mức cản quan trọng như hỗ trợ, kháng cự là một momentum cực mạnh.
Tóm lại, đối với giao dịch momentum, chúng ta có 3 chiến lược cơ bản:
- Chiến lược giao dịch thoái lui (pullback trading strategy)
- Chiến lược giao dịch phá vỡ (breakout trading strategy)
- Chiến lược giao dịch đảo chiều (reversal trading strategy)
Chiến lược giao dịch pullback
Khi thị trường đang trong một xu hướng tăng hoặc giảm rõ ràng, chiến lược giao dịch pullback với momentum được thực hiện nhằm xác định thời điểm kết thúc một đợt pullback của giá (hay kết thúc đợt điều chỉnh) để thị trường có thể tiếp tục xu hướng ban đầu.
Công cụ phân tích thường được sử dụng trong trường hợp này là các momentum indicators. Các chỉ báo này vừa có vai trò dự báo về khả năng một đợt pullback sắp kết thúc vừa cho biết thời điểm momentum của xu hướng đủ mạnh để đẩy giá tiếp tục đi theo xu hướng chính.
Chiến lược giao dịch breakout
Chiến lược giao dịch breakout với momentum được thực hiện dựa trên nguyên tắc: đằng sau một động thái giá phá vỡ được mức cản quan trọng tồn tại một momentum cực kỳ mạnh mẽ, kết quả là thị trường sẽ tiếp tục đi theo hướng của động thái giá đó (đi theo hướng phá vỡ).
Công cụ phân tích chủ yếu được sử dụng trong chiến lược này chính là hành động giá. Trader sẽ quan sát hành động của giá tại các mức cản quan trọng như hỗ trợ, kháng cự của một vùng giá đi ngang (sideway) hoặc hỗ trợ, kháng cự của một mô hình giá tiếp diễn.
Chiến lược giao dịch momentum sử dụng mô hình giá tiếp diễn mang lại tín hiệu đáng tin cậy. Momentum đằng sau sự bức phá được củng cố bởi momentum có sẵn của xu hướng chính nên xác suất thị trường tiếp tục xu hướng sẽ cao hơn, giao dịch dễ thành công hơn.
Chiến lược giao dịch reversal
Về lý thuyết, chiến lược này không được đề cập trong phương pháp giao dịch momentum vì giao dịch momentum chỉ tận dụng cơ hội khi xu hướng đang có động lực mạnh mẽ. Tuy nhiên, các chỉ báo momentum lại có khả năng cho biết khi nào momentum của xu hướng đang suy yếu và trader sẽ tận dụng cơ hội này để giao dịch đảo chiều.
Tuy nhiên, tín hiệu cho biết động lượng của xu hướng đang suy yếu của momentum indicators chỉ cho biết về khả năng xu hướng sẽ kết thúc, nhưng vẫn chưa thể kết luận chắc chắn rằng thị trường sẽ đảo chiều hay chuyển sang đi ngang. Do đó, đối với chiến lược giao dịch reversal với momentum, ngoài momentum indicators thì trader sẽ phải kết hợp thêm tín hiệu đảo chiều từ công cụ khác và các mô hình nến đảo chiều chính là công cụ thường được lựa chọn trong chiến lược này.
Top 5 momentum indicators tốt nhất
Như đã nhắc đến ở phần trên, công cụ phân tích được sử dụng phổ biến trong các chiến lược giao dịch với động lượng chính là các momentum indicators (chỉ báo động lượng).
Momentum indicators là gì?
Chỉ báo động lượng là nhóm các chỉ báo phân tích kỹ thuật, có chức năng đánh giá sức mạnh của một xu hướng hay nói cách khác, momentum indicators được sử dụng để đo lường tốc độ tăng hay giảm của giá cả một loại tài sản tài chính cụ thể.
Phân loại chỉ báo động lượng
Các chỉ báo động lượng được phát triển dựa trên một ý tưởng chung, đó là xác định động thái giá hiện tại có khả năng tạo ra được đà tăng/đà giảm hay không, bằng cách so sánh nó với động thái giá trong quá khứ.
Với ý tưởng này, các chỉ báo động lượng được phân chia thành 3 nhóm khác nhau:
Momentum indicators so sánh giá đóng cửa với giá đóng cửa trước đó
Ý tưởng của nhóm chỉ báo này là nếu giá của một tài sản tiếp tục đóng cửa cao hơn giá đóng cửa của phiên trước đó, thì nó sẽ có đà tăng. Nhiệm vụ của các chỉ số này là tìm cách xác định xem một tài sản có đang ở mức quá mua hay quá bán không. Nếu giá tài sản đang tăng quá mức (quá mua – overbought), tức xu hướng đang có đà tăng mạnh mẽ và quá mức so với giá trị nội tại → thị trường sẽ điều chỉnh giảm. Nếu giá tài sản đang giảm quá mức (quá bán – oversold), tức xu hướng đang có đà giảm mạnh mẽ và quá mức so với giá trị nội tại → thị trường sẽ điều chỉnh tăng.
Chỉ báo đại diện cho nhóm momentum indicators này chính là RSI, Momentum và ROC
Momentum indicators so sánh giá đóng cửa với phạm vi giá
Bằng việc so sánh giá đóng cửa của phiên giao dịch hiện tại với một phạm vi giá trong lịch sử, nhóm momentum indicators này nhằm xác định một tài sản đang được giao dịch như thế nào so với hiệu suất của nó trong lịch sử: mạnh hơn hay yếu hơn.
William’s %R và CCI là 2 chỉ báo phổ biến đại diện cho nhóm momentum indicators này.
Momentum indicators so sánh giá đóng cửa với giá trị trung bình
Nhóm này so sánh giá đóng cửa hiện tại với mức trung bình trong giai đoạn trước để xác định kỳ vọng của đám đông đang cao hơn hay thấp hơn so với kỳ vọng trung bình trong quá khứ. Nếu kỳ vọng đang cao hơn tức giá đóng cửa cao hơn mức trung bình sẽ tạo một đà tăng cho xu hướng, ngược lại nếu kỳ vọng thấp hơn tức giá đóng cửa thấp hơn mức trung bình sẽ tạo một đà giảm cho xu hướng.
Đại diện của nhóm momentum indicators này chính là chỉ báo MACD.
5 Momentum indicators hoạt động hiệu quả nhất
RSI
RSI là chỉ báo động lượng phổ biến nhất trên thị trường, được phát triển bởi Welles Wilder, một kỹ thuật viên chứng khoán, ông cũng chính là người đã phát triển các chỉ báo quen thuộc khác như ATR, ADX.
RSI đo lường tốc độ và sự thay đổi của biến động giá của một tài sản. Nó dao động trong khoảng từ 0 đến 100.
- Nếu RSI tăng và vượt lên trên ngưỡng 50 → cho biết động lượng của xu hướng tăng đang mạnh mẽ và nếu RSI vượt lên trên ngưỡng 70 thì đó chính là dấu hiệu của tình trạng tài sản bị mua quá mức.
- Nếu RSI giảm và vượt xuống dưới ngưỡng 50 → động lượng của xu hướng giảm đang mạnh mẽ và nếu RSI vượt xuống dưới ngưỡng 30 thì đó là dấu hiệu của tình trạng tài sản bị bán quá mức.
Ngoài ra, RSI còn cung cấp tín hiệu phân kỳ, cụ thể:
- Phân kỳ tăng giá: thị trường đang trong xu hướng giảm và giá tạo đáy mới thấp hơn nhưng RSI tạo đáy mới cao hơn → động lượng của xu hướng giảm đang suy yếu, cảnh báo về khả năng đảo chiều tăng.
- Phân kỳ giảm giá:thị trường đang trong xu hướng tăng và giá tạo đỉnh mới cao hơn nhưng RSI tạo đỉnh mới thấp hơn → động lượng của xu hướng tăng đang suy yếu, cảnh báo về khả năng đảo chiều giảm
Tham khảo: RSI là gì? Chiến lược giao dịch với RSI hiệu quả nhất.
MACD
MACD bao gồm 2 thành phần: đường MACD và đường Signal.
Đường MACD được tính dựa trên sự khác biệt giữa một đường EMA chậm (chu kỳ 26) và một đường EMA nhanh (chu kỳ 12) để xác định tốc độ thị trường. Và đường Signal chính là giá trị EMA chu kỳ 9 của đường MACD.
- MACD nằm trên đường 0 và đang tăng → đà tăng của xu hướng đang mạnh mẽ.
- MACD nằm dưới đường 0 và đang giảm → đà giảm của xu hướng đang mạnh mẽ.
- MACD nằm trên đường Signal và đang tăng → đà tăng của xu hướng đang mạnh mẽ, khi MACD cắt đường Signal đi xuống → động lượng của xu hướng tăng giảm, thị trường có khả năng đảo chiều giảm.
- MACD nằm dưới đường Signal và đang giảm → đà giảm của xu hướng đang mạnh mẽ, khi MACD cắt đường Signal đi lên → động lượng của xu hướng giảm đang suy yếu, thị trường có khả năng đảo chiều tăng.
Ngoài ra, MACD cũng cung cấp tín hiệu phân kỳ giống như RSI.
Tham khảo: MACD là gì? Chiến lược giao dịch với MACD hiệu quả nhất
Momentum
Tất nhiên, trong top các chỉ báo động lượng hoạt động tốt nhất không thể không kể đến chỉ báo cùng tên – Momentum.
Chỉ báo này được tính toán cực kỳ đơn giản nhưng lại phản ánh rõ nhất về tốc độ thay đổi của giá, do đó, khả năng dự báo về động lượng của xu hướng cũng tốt hơn.
Khác với RSI, Momentum dao động xung quanh đường 100 và vị trí giữa Momentum và đường 100 này sẽ cung cấp tín hiệu về sức mạnh của xu hướng. Cụ thể:
- Momentum nằm trên đường 100 và đang tăng → động lượng của xu hướng tăng đang mạnh mẽ. Khi Momentum bắt đầu quay đầu giảm → động lượng của xu hướng tăng đang suy yếu. Khi Momentum cắt đường 100 đi xuống → khả năng thị trường đảo chiều giảm.
- Momentum nằm dưới đường 100 và đang giảm → động lượng của xu hướng giảm đang mạnh mẽ. Khi Momentum bắt đầu quay đầu tăng → động lượng của xu hướng giảm đang suy yếu. Khi Momentum cắt đường 100 đi lên → khả năng thị trường đảo chiều tăng.
Tương tự như RSI hay MACD, chỉ báo Momentum cũng cung cấp tín hiệu phân kỳ.
Tham khảo: Momentum Trading là gì? Tìm hiểu chiến lược Giao dịch động lượng hiệu quả nhất
ADX
Mặc dù không quá phổ biến như MACD hay RSI nhưng ADX lại là chỉ báo làm tốt nhất trong vai trò xác định sức mạnh của xu hướng.
Chỉ báo này bao gồm 3 thành phần: đường ADX, đường +DI và đường -DI, trong đó:
Đường ADX cung cấp tín hiệu về sức mạnh của xu hướng
- Nếu đường ADX nằm dưới ngưỡng 20: thị trường đi ngang hoặc xu hướng yếu. Nếu ADX dưới 10 thì thị trường xem như không có xu hướng.
- Nếu ADX dao động từ 20 – 25: thị trường bắt đầu hình thành xu hướng, có thể tăng hoặc giảm
- Nếu ADX dao động từ 25 – 50: xu hướng của thị trường đang được củng cố
- Nếu ADX dao động từ 50 – 75: xu hướng đang rất mạnh
- Nếu ADX từ 75 – 100: xu hướng đang cực kỳ mạnh mẽ
2 đường +DI và -DI có vai trò xác định chiều của xu hướng
- Nếu ADX >25 và đường +DI nằm trên đường -DI thì thị trường đang trong xu hướng tăng.
- Nếu ADX >25 và đường +DI nằm dưới đường -DI thì thị trường đang trong xu hướng giảm.
Mặc dù cũng cung cấp tín hiệu phân kỳ nhưng đối với chỉ báo ADX, tín hiệu từ vị trí của đường ADX và sự giao cắt giữa 2 đường +DI, -DI được sử dụng phổ biến hơn trong giao dịch.
Tham khảo: ADX là gì? Chiến lược giao dịch hiệu quả với chỉ báo ADX.
William’s %R
Là chỉ báo động lượng cuối cùng mà chúng tôi muốn giới thiệu trong top 5 chỉ báo momentum hoạt động hiệu quả nhất.
Đặc điểm của William’s %R khá giống với chỉ báo RSI, nhưng nếu RSI so sánh giá đóng cửa với giá đóng cửa phiên trước thì William’s %R lại so sánh giá đóng cửa với một phạm vi giá trong quá khứ. Và nếu RSI dao động trong phạm vi từ 0 đến 100 theo hướng từ dưới lên thì William’s %R lại dao động trong khoảng từ 0 đến -100 theo hướng từ trên xuống.
Còn về tín hiệu được tạo ra và cách sử dụng tín hiệu giao dịch giữa 2 chỉ báo này là hoàn toàn giống nhau, cụ thể:
Tín hiệu quá mua/quá bán
- Nếu William’s %R tăng và vượt lên trên ngưỡng -50 → cho biết động lượng của xu hướng tăng đang mạnh mẽ và nếu William’s %R vượt lên trên ngưỡng -20 thì đó chính là dấu hiệu của tình trạng tài sản bị mua quá mức.
- Nếu William’s %R giảm và vượt xuống dưới ngưỡng -50 → động lượng của xu hướng giảm đang mạnh mẽ và nếu William’s %R vượt xuống dưới ngưỡng -80 thì đó là dấu hiệu của tình trạng tài sản bị bán quá mức.
Tín hiệu phân kỳ giữa giá và William’s %R hoàn toàn tương tự như chỉ báo RSI.
Tín hiệu nào của các chỉ báo động lượng được sử dụng trong giao dịch Momentum?
Có 3 loại tín hiệu giao dịch được tạo ra từ các chỉ báo động lượng, bao gồm:
- Tín hiệu phân kỳ giữa giá và chỉ báo
- Tín hiệu quá mua/quá bán
- Tín hiệu giao cắt giữa các thành phần của chỉ báo
Trong các chiến lược giao dịch momentum thì những tín hiệu này có thể được sử dụng độc lập, hoặc kết hợp với nhau hoặc kết hợp với tín hiệu từ công cụ phân tích khác. Và mỗi loại tín hiệu cũng sẽ phù hợp với một chiến lược giao dịch momentum nhất định.
Tín hiệu phân kỳ giữa giá và chỉ báo
Hầu như momentum indicators nào cũng cung cấp tín hiệu này nhưng không phải tín hiệu phân kỳ từ momentum indicators nào cũng hoạt động hiệu quả và được sử dụng rộng rãi trong các chiến lược giao dịch động lượng trên thị trường.
Tín hiệu phân kỳ từ các chỉ báo RSI, Momentum và MACD được sử dụng phổ biến hơn so với các chỉ báo khác.
Tín hiệu phân kỳ giữa giá và momentum indicators được sử dụng trong chiến lược giao dịch reversal. Phân kỳ tăng giá xuất hiện cho biết momentum của xu hướng giảm đang suy yếu, từ đó cảnh báo về khả năng đảo chiều tăng của xu hướng. Ngược lại, phân kỳ giảm giá xuất hiện cảnh báo về khả năng đảo chiều giảm của xu hướng vì lúc này momentum của xu hướng tăng đang suy yếu.
Tín hiệu quá mua, quá bán
Tín hiệu này chỉ được tạo ra từ các momentum indicators dao động bên trong một phạm vi được giới hạn bởi 2 biên trên và dưới như RSI và William’s %R.
Mặc dù tín hiệu quá mua/quá bán cho biết thực trạng mua quá mức/bán quá mức của tài sản, làm cho giá bị đẩy lên cao hơn/thấp hơn so với giá trị thực của nó, nên khả năng thị trường sẽ điều chỉnh giảm/tăng nghĩa là giá sẽ quay đầu, đi ngược lại với xu hướng ban đầu. Tuy nhiên, tín hiệu này thường chỉ hiệu quả trong chiến lược giao dịch reversal xu hướng khi trader sử dụng nó trên những khung thời gian lớn, từ D1 trở lên.
Còn thông thường, tín hiệu quá mua/quá bán từ các momentum indicators sẽ hoạt động hiệu quả trong chiến lược giao dịch pullback, để xác định thời điểm các đợt điều chỉnh giá kết thúc, thị trường sẽ quay trở lại xu hướng ban đầu.
Tín hiệu giao cắt giữa các thành phần của chỉ báo
Tất nhiên, tín hiệu này chỉ được tạo ra trên các momentum có nhiều hơn 1 thành phần như MACD và ADX.
Tín hiệu giao cắt này thường không được sử dụng độc lập trong các chiến lược giao dịch momentum mà nó thường sẽ được kết hợp với tín hiệu quá mua/quá bán.
Và tín hiệu này cũng được sử dụng trong chiến lược pullback
Còn với chiến lược giao dịch breakout thì công cụ phân tích chủ yếu vẫn là hành động giá. Momentum indicators có thể được sử dụng kết hợp để xác nhận lại tín hiệu breakout của giá và loại tín hiệu có thể sử dụng đó là tín hiệu phân kỳ, nhưng thường là phân kỳ ẩn. Chúng ta sẽ tìm hiểu rõ hơn về chiến lược này ở phần ví dụ thực tế về các chiến lược giao dịch momentum ở phần tiếp theo ngay sau đây.
Chiến lược giao dịch momentum hiệu quả nhất
Trong phần này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến các bạn cả 3 loại chiến lược giao dịch momentum như đã nhắc đến ở các phần trên và mỗi loại sẽ bao gồm 2 chiến lược giao dịch cụ thể với setup giao dịch chi tiết.
Chiến lược giao dịch pullback
Trong chiến lược giao dịch pullback, có 2 vấn đề cực kỳ quan trọng:
Thứ nhất, xác định xu hướng hiện tại
Để định nghĩa một xu hướng là tăng hay giảm thì thực ra có rất nhiều tiêu chuẩn. Nhưng đối với chiến lược giao dịch momentum hay bất kỳ một chiến lược giao dịch hành động giá nào, chúng ta chỉ cần nhận định về xu hướng thông qua cấu trúc của nó. Cụ thể:
- Một xu hướng tăng được hình thành khi giá tạo ra các đỉnh mới cao hơn, đáy mới cao hơn
- Một xu hướng giảm được hình thành khi giá tạo ra các đỉnh mới thấp hơn và đáy mới thấp hơn
Các bạn chỉ cần xác định được 2 đỉnh và 2 đáy thỏa mãn cấu trúc trên là có thể kết luận về xu hướng hiện tại của thị trường.
Thứ hai, đánh giá thêm momentum của xu hướng thông qua hành động giá
Mặc dù nhiệm vụ này là của các momentum indicators nhưng việc kết hợp với hành động giá sẽ giúp chúng ta có thêm nhận định chính xác hơn.
Một xu hướng tăng đang có momentum mạnh mẽ nếu xuất hiện nhiều cây nến tăng thân lớn, đóng cửa gần với mức giá cao nhất (bóng nến trên ngắn) và một xu hướng giảm đang có momentum mạnh mẽ nếu xuất hiện nhiều cây nến giảm thân lớn, đóng cửa gần với mức giá thấp nhất (bóng nến dưới ngắn)
Chiến lược giao dịch pullback với William’s %R
Setup của chiến lược như sau:
- Khung thời gian: từ H1 trở lên
- Chỉ báo William’s %R với chu kỳ 14
Cách giao dịch cụ thể như sau:
Nếu thị trường đang trong xu hướng tăng
- Chờ William’s %R đi vào vùng quá bán (vượt xuống dưới ngưỡng -80)
- Vào lệnh Buy khi William’s %R cắt đường -50 đi lên
- Đặt stop loss ngay phía dưới swing low gần nhất
- Chốt lời khi William’s %R cắt đường -50 đi xuống hoặc khi giá phá vỡ higher low (đáy cao hơn) trước đó, vì lúc này, cấu trúc của xu hướng tăng đã bị phá vỡ
Nếu thị trường đang trong xu hướng giảm:
- Chờ William’s %R đi vào vùng quá mua (vượt lên trên ngưỡng -20)
- Vào lệnh Sell khi William’s %R cắt đường -50 đi xuống
- Đặt stop loss ngay phía trên swing high gần nhất
- Chốt lời khi William’s %R cắt đường -50 đi lên hoặc khi giá phá vỡ lower high (đỉnh thấp hơn) trước đó, vì lúc này, cấu trúc của xu hướng giảm đã bị phá vỡ.
Ví dụ:
Sau một xu hướng đi ngang phía trước thì giá bắt đầu tạo đỉnh mới thấp hơn và đáy mới thấp hơn → cấu trúc xu hướng giảm được hình thành.
Sau đó, thị trường tiếp tục điều chỉnh tăng, lúc này chỉ báo William’s %R cũng bắt đầu đi vào vùng quá mua. Chờ chỉ báo cắt đường -50 đi xuống thì vào lệnh ngay lệnh Sell. Đặt stop loss ngay phía trên đỉnh gần nhất trước đó (như hình trên).
Sau khi cắt đường -50 đi xuống thì William’s %R đi thẳng xuống vùng quá bán và duy trì ở đó một thời gian khá lâu. Việc William’s %R duy trì ở vùng quá bán lâu cho thấy momentum của xu hướng giảm đang rất mạnh mẽ và đúng là như thế, khi đối chiếu trên đồ thị giá thì giá đang giảm rất mạnh.
Cũng có thời gian William’s %R tăng và tiến gần đến đường -50 nhưng ngay lập tức quay trở lại vùng quá bán, đó là dấu hiệu mà chúng ta có thể tiếp tục giữ lệnh để gia tăng lợi nhuận.
Sau khi William’s %R đi khỏi vùng quá bán và cắt đường -50 đi lên thì đóng lệnh để chốt lời hoặc cũng có thể chốt lời khi giá phá vỡ lower high gần nhất trước đó.
Chiến lược giao dịch pullback với ADX
Trong chiến lược này, ADX được sử dụng như một hệ thống giao dịch hoàn chỉnh, nghĩa là cả 2 tín hiệu từ ADX đều được sử dụng và không cần kết hợp thêm bất kỳ một công cụ phân tích nào khác.
Setup của chiến lược như sau:
- Khung thời gian giao dịch: từ H4 trở lên
- ADX với chu kỳ 14
Cách giao dịch cụ thể như sau:
Nếu thị trường đang trong xu hướng tăng
- Chờ ADX vượt lên trên đường 25 để chứng tỏ xu hướng đang có momentum mạnh mẽ
- Vào lệnh Buy ngay khi đường +DI cắt đường -DI từ dưới lên
- Đặt stop loss ngay phía dưới đáy gần nhất trước đó. Take profit khi ADX cắt đường 25 đi xuống.
Nếu thị trường đang trong xu hướng giảm
- Chờ ADX vượt lên trên đường 25 để chứng tỏ xu hướng đang có momentum mạnh mẽ
- Vào lệnh Sell ngay khi đường +DI cắt đường -DI từ trên xuống
- Đặt stop loss ngay phía trên đỉnh gần nhất trước đó. Take profit khi ADX cắt đường 25 đi xuống.
Ví dụ:
Giá tạo đỉnh mới cao hơn (HH) và đáy mới cao hơn (HL) → thị trường đang trong xu hướng tăng.
Lúc này, ADX cũng đã vượt lên trên đường 25, cho thấy động lượng xu hướng đang được củng cố. Đường +DI lúc này cũng đang nằm trên đường -DI → xác nhận lại thị trường đang trong xu hướng tăng.
Nhiệm vụ của chúng ta là chờ cho +DI cắt -DI từ trên xuống, sau đó cắt ngược lại lên trên và vào lệnh Buy. Đặt stop loss ngay phía dưới đáy gần nhất.
Sau khi cắt -DI đi lên, đường +DI vẫn duy trì phía trên -DI khá lâu, cho biết xu hướng tăng vẫn tiếp tục và chúng ta có thể đóng lệnh khi +DI cắt -DI đi xuống.
Trong trường hợp này, ngay tại thời điểm +DI cắt -DI đi xuống thì đường ADX cũng đang giảm dần và có xu hướng cắt xuống đường 25, đồng thời trên đồ thị giá xuất hiện cây nến Bearish Reversal Pin bar → cho thấy động lượng của xu hướng tăng đang suy yếu, có thể là một sự suy yếu nhất thời hoặc cũng có thể là một sự suy yếu dẫn đến đảo chiều. Do đó, chúng ta có thể đóng lệnh ngay sau khi cây nến này đóng cửa.
Chiến lược giao dịch reversal
Như đã nói, tín hiệu phân kỳ giữa chỉ báo động lượng và giá được sử dụng trong các chiến lược giao dịch đảo chiều.
Đối với chiến lược reversal thì việc xác định xu hướng hiện tại cũng cực kỳ quan trọng. Giả sử, nếu tín hiệu đảo chiều tăng xuất hiện trong 1 xu hướng đang tăng thì tín hiệu tạo ra không có độ tin cậy cao và tương tự với tín hiệu đảo chiều giảm xuất hiện trong một xu hướng đang giảm.
Trong phương pháp giao dịch momentum thì chiến lược giao dịch reversal không nằm trong danh mục các chiến lược giao dịch chính thống như pullback hay breakout nhưng trên thực tế thì các trader vẫn rất ưa chuộng chiến lược này và nó cũng mang lại hiệu quả cực kỳ ấn tượng khi chiến lược giao dịch đảo chiều với động lượng có thể giúp họ bắt đỉnh, bắt đáy.
Chiến lược giao dịch reversal với MACD
Đối với MACD thì trong chiến lược này, chúng ta sẽ sử dụng cả tín hiệu phân kỳ và tín hiệu giao cắt để giao dịch.
Setup của chiến lược này như sau:
- Khung thời gian giao dịch: từ H4 trở lên
- Chỉ báo MACD sử dụng các tham số cố định: 12, 26 và 9
Chiến lược được thực hiện như sau:
Nếu thị trường trong xu hướng tăng:
- Chờ tín hiệu phân kỳ giảm xuất hiện: khi giá vẫn tạo đỉnh mới cao hơn nhưng MACD lại tạo đỉnh mới thấp hơn
- Chờ đường MACD cắt đường Signal từ trên xuống thì vào lệnh Sell
- Đặt stop loss ngay trên đỉnh của xu hướng tăng
- Take profit khi MACD cắt đường Signal từ dưới lên, khi MACD cắt đường 0 từ dưới lên hoặc bất cứ khi nào xuất hiện tín hiệu đảo chiều.
Nếu thị trường đang trong xu hướng giảm:
- Chờ tín hiệu phân kỳ tăng xuất hiện: khi giá vẫn tạo đáy mới thấp hơn nhưng MACD lại tạo đáy mới cao hơn
- Chờ đường MACD cắt đường Signal từ dưới lên thì vào lệnh Buy
- Đặt stop loss ngay dưới đáy của xu hướng giảm
- Take profit khi MACD cắt đường Signal từ trên xuống, khi MACD cắt đường 0 từ trên xuống hoặc bất cứ khi nào xuất hiện tín hiệu đảo chiều.
Ví dụ:
Tín hiệu phân kỳ tăng xuất hiện khi thị trường vẫn đang trong xu hướng giảm, cho biết momentum của xu hướng đang suy yếu → dự báo về khả năng đảo chiều tăng.
Chờ cho MACD cắt đường Signal từ dưới lên và vào ngay lệnh Buy. Đặt stop loss dưới đáy của xu hướng giảm.
Sau khi thị trường đảo chiều như kỳ vọng được một thời gian thì đường MACD cắt đường Signal đi xuống, nhưng lúc này, MACD vẫn nằm trên đường 0 nên xu hướng tăng vẫn được củng cố, do đó, chúng ta sẽ không sử dụng tín hiệu này để chốt lời mà chờ đợi cho MACD cắt đường 0 đi xuống (dấu hiệu thị trường chuyển sang xu hướng giảm) thì đóng lệnh.
Chiến lược giao dịch reversal với RSI kết hợp mô hình nến
Mặc dù tín hiệu quá mua, quá bán của RSI cực kỳ đáng tin cậy trên những timeframe lớn nhưng khi kết hợp với mô hình nến đảo chiều thì tín hiệu phân kỳ lại được ưa chuộng hơn, mang lại hiệu quả cao hơn.
Setup của chiến lược:
- Khung thời gian giao dịch: từ H4 trở lên
- RSI với chu kỳ 14
Chiến lược được thực hiện như sau:
Nếu thị trường đang trong xu hướng tăng:
- Chờ tín hiệu phân kỳ giảm xảy ra: khi giá vẫn tạo đỉnh mới cao hơn nhưng RSI lại tạo đỉnh mới thấp hơn
- Tìm kiếm mô hình nến đảo chiều giảm xuất hiện thì vào lệnh Sell ngay sau khi mô hình hoàn thành hay khi cây nến tín hiệu cuối cùng của mô hình đóng cửa.
- Đặt stop loss ngay phía trên đỉnh của xu hướng tăng. Chốt lời nếu tín hiệu phân kỳ tăng xảy ra hoặc xuất hiện mô hình nến đảo chiều tăng.
Nếu thị trường đang trong xu hướng giảm:
- Chờ tín hiệu phân kỳ tăng xảy ra: khi giá vẫn tạo đáy mới thấp hơn nhưng RSI lại tạo đáy mới cao hơn
- Tìm kiếm mô hình nến đảo chiều tăng xuất hiện thì vào lệnh Buy ngay sau khi mô hình hoàn thành hay khi cây nến tín hiệu cuối cùng của mô hình đóng cửa.
- Đặt stop loss ngay phía dưới đáy của xu hướng giảm. Chốt lời nếu tín hiệu phân kỳ giảm xảy ra hoặc xuất hiện mô hình nến đảo chiều giảm.
Ví dụ:
Phân kỳ tăng xuất hiện sau một xu hướng giảm và ngay sau đó là mô hình nến đảo chiều tăng Bullish Engulfing hình thành, vào lệnh Buy sau khi cây nến tín hiệu thứ hai của mô hình đóng cửa.
Đặt stop loss ngay phía dưới đáy của xu hướng giảm. Sau khi giá tăng lên như dự đoán thì vẫn chưa có tín hiệu cho thấy sự đảo chiều rõ rệt cho đến khi mô hình nến đảo chiều giảm Sao Hôm (Evening Star) hình thành. Đóng lệnh khi cây nến thứ 3 của mô hình đóng cửa.
Chiến lược giao dịch breakout
Chiến lược giao dịch breakout với động lượng thường được sử dụng trong trường hợp thị trường đang trong một xu hướng đi ngang với biên độ tương đối lớn hoặc một vùng giá tích lũy với phạm vi hẹp hơn sau một xu hướng mạnh mẽ trước đó.
Tại thời điểm giá bức phá ra khỏi vùng hợp nhất thì momentum lúc đó cực kỳ mạnh mẽ. Quan trọng là trader cần phát hiện ra tín hiệu dự báo sự phá vỡ sắp xảy ra để thực hiện giao dịch.
Chiến lược giao dịch breakout với mô hình giá tiếp diễn
Sau một xu hướng tăng hoặc giảm mạnh, thị trường thường sẽ nghỉ ngơi và giá bắt đầu di chuyển chậm lại, tạo vùng hợp nhất được giới hạn bởi 2 biên trên và dưới hay kháng cự và hỗ trợ. Tùy thuộc vào đặc điểm của hỗ trợ, kháng cự sẽ tạo ra những mô hình giá tiếp diễn khác nhau.
Đây là một chiến lược giao dịch sử dụng hoàn toàn hành động giá mà không cần kết hợp với bất kỳ một công cụ phân tích nào khác.
Setup của chiến lược:
- Khung thời gian giao dịch: từ H4 trở lên
- Một trong số các mô hình giá tiếp diễn mạnh mẽ như Cờ đuôi nheo, Lá cờ, Hình chữ nhật, Cốc và Tay cầm
Chiến lược được thực hiện như sau:
- Chờ mô hình giá xuất hiện
- Xác định hướng giao dịch dựa vào xu hướng trước khi mô hình xuất hiện
- Có thể sử dụng khối lượng làm yếu tố xác nhận tín hiệu giao dịch
- Vào lệnh khi mô hình giá bị phá vỡ
Ví dụ:
Mô hình Cờ đuôi nheo xuất hiện khi thị trường đang trong xu hướng tăng, dự báo khả năng tiếp diễn xu hướng. Chờ giá breakout kháng cự của mô hình và vào lệnh.
Trong trường hợp này, cây nến breakout bar đóng cửa phía trên kháng cự một cách rõ ràng → tín hiệu giá breakout thành công → vào lệnh Buy khi breakout bar đóng cửa.
Đặt stop loss ngay phía dưới mức giá thấp nhất của mô hình.
Sau khi giá tăng như kỳ vọng thì mô hình Evening Star xuất hiện → đóng lệnh khi mô hình hoàn thành.
Chiến lược giao dịch breakout với hành động giá kết hợp RSI
Chiến lược này được sử dụng khi thị trường chuyển sang đi ngang sau một xu hướng tăng hoặc giảm mạnh trước đó. Trong trường hợp này, tín hiệu phân kỳ ẩn của RSI sẽ được sử dụng thay cho phân kỳ thường như chiến lược ở trên.
Tín hiệu phân kỳ ẩn thường xuất hiện vào cuối giai đoạn hợp nhất và cảnh báo về khả năng tiếp diễn của xu hướng trước đó.
Thị trường đang trong xu hướng tăng, sau đó giá bắt đầu di chuyển chậm lại, tạo thành vùng hợp nhất đi ngang, phân kỳ ẩn tăng giá xuất hiện khi giá tạo đáy mới cao hơn nhưng chỉ báo dao động lại tạo đáy mới thấp hơn → dự báo khả năng giá tiếp tục tăng. Tín hiệu này cũng đã tự động được xác nhận lại bởi sự hụt hơi của giá tại hỗ trợ (giá chưa chạm hỗ trợ đã quay đầu tăng, tạo đáy mới cao hơn trên đồ thị giá).
Thị trường đang trong xu hướng giảm, sau đó giá bắt đầu di chuyển chậm lại, tạo thành vùng hợp nhất đi ngang, phân kỳ ẩn giảm giá xuất hiện khi giá tạo đỉnh mới thấp hơn nhưng chỉ báo dao động lại tạo đỉnh mới cao hơn → dự báo khả năng giá tiếp tục giảm. Tín hiệu được xác nhận lại bởi sự hụt hơi của giá tại kháng cự (giá chưa chạm kháng cự đã quay đầu giảm, tạo đỉnh mới thấp hơn trên đồ thị giá).
Tham khảo: Divergence là gì? Chiến lược giao dịch hiệu quả nhất với phân kỳ
Setup của chiến lược:
- Khung thời gian giao dịch: từ H4 trở lên
- RSI với chu kỳ 14
- Sử dụng lệnh dừng Stop để thực hiện giao dịch trong chiến lược này
Tham khảo: Buy Limit, Sell Limit, Buy Stop, Sell Stop là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng
Chiến lược được thực hiện như sau:
Nếu thị trường đang trong xu hướng tăng:
- Chờ đợi vùng hợp nhất được hình thành và tín hiệu phân kỳ ẩn tăng giá xảy ra
- Đặt lệnh Buy Stop với mức giá thực hiện ngay phía trên kháng cự
- Đặt stop loss ngay phía dưới hỗ trợ. Take profit khi xuất hiện tín hiệu giá đảo chiều.
Nếu thị trường đang trong xu hướng giảm:
- Chờ đợi vùng hợp nhất được hình thành và tín hiệu phân kỳ ẩn giảm giá xảy ra
- Đặt lệnh Sell Stop với mức giá thực hiện ngay phía dưới hỗ trợ
- Đặt stop loss ngay phía trên kháng cự. Take profit khi xuất hiện tín hiệu giá đảo chiều.
Ví dụ:
Sau một xu hướng giảm mạnh thì giá bắt đầu di chuyển vào vùng hợp nhất với biên độ khá lớn (hình thành thị trường sideway). Khi giá không thể chạm đến kháng cự mà đã quay đầu giảm thì đó chính là hiện tượng hụt hơi tại kháng cự. Cùng lúc đó, hiện tượng phân kỳ ẩn giảm giá cũng xảy ra → cùng cố tín hiệu giá sẽ phá vỡ hỗ trợ để đi xuống.
Đặt lệnh chờ Sell Stop ngay phía dưới hỗ trợ và đặt stop loss ngay phía trên kháng cự.
Sau khi lệnh được khớp và giá giảm xuống như kỳ vọng được một thời gian thì hiện tượng phân kỳ tăng giá xảy ra → tín hiệu thị trường đảo chiều tăng → đóng lệnh.
Kết luận
Hy vọng rằng, với những gì mà chúng tôi đã chia sẻ trong bài viết này, các bạn sẽ nắm được phương pháp giao dịch momentum một cách đầy đủ và sâu sắc nhất. Những chiến lược giao dịch momentum mà chúng tôi đã giới thiệu trong phần cuối của bài viết này, có thể sẽ không hiệu quả trong một số điều kiện đặc biệt của thị trường nhưng chúng sẽ là những hướng dẫn cực kỳ chi tiết để các bạn có thể áp dụng theo hoặc tham khảo để xây dựng cho riêng mình chiến lược giao dịch momentum hiệu quả nhất.
CHÚC CÁC BẠN THÀNH CÔNG.