- Pullback là gì?
- So sánh pullback với correction (điều chỉnh)
- So sánh pullback với reversal (đảo chiều)
- Pullback trading là gì? Ưu, nhược điểm của giao dịch pullback
- Chiến lược giao dịch pullback hiệu quả
- Kết luận
Trong xu hướng tăng, giá không tăng mãi mà sẽ có những khoảng thời gian giá giảm hay trong xu hướng giảm, giá không giảm mãi mà sẽ có những khoảng thời gian giá tăng. Các đợt giá tạm thời đi ngược xu hướng chính được gọi là pullback.
Pullback xảy ra phù hợp với các Lý thuyết phân tích kỹ thuật như Lý thuyết Dow hay Lý thuyết sóng Elliott và là một phần của cấu trúc xu hướng thị trường. Các trader, dù là trader mới, trader chuyên nghiệp đều có thể tận dụng cơ hội để kiếm được lợi nhuận cao từ những đợt pullback này.
Vậy, pullback là gì? Pullback thể hiện tâm lý thị trường như thế nào? Và làm sao để giao dịch pullback đạt hiệu quả cao nhất? Cùng quocdunginvest.com tìm hiểu trong bài viết lần này nhé.
Pullback là gì?
Pullback là một biến động giá tạm thời đi ngược lại xu hướng chính.
Trong đầu tư chứng khoán, pullback thường chỉ được định nghĩa trong xu hướng tăng, nghĩa là một đợt giảm giá ngắn hạn của cổ phiếu xảy ra trong một xu hướng tăng dài hạn.
Còn trong giao dịch forex, pullback được nhắc đến ở cả xu hướng tăng lẫn xu hướng giảm. Trong xu hướng tăng, pullback sẽ là một động thái giảm giá tạm thời, ngược lại, trong xu hướng giảm, pullback sẽ là một động thái tăng giá tạm thời.
Pullback trong xu hướng giảm là những đợt giá tăng
Pullback trong xu hướng tăng là những đợt giá giảm
Đặc điểm của một đợt pullback
Pullback xảy ra thường xuyên, thường được các nhà đầu tư, nhà giao dịch chú ý nhưng không quá nghiêm trọng. Pullback thường dễ bị nhầm lẫn với correction (điều chỉnh) và reversal (đảo chiều). Tuy nhiên, các đợt pullback vẫn có một số đặc điểm nhất định, giúp nhà giao dịch có thể dễ dàng nhận diện.
Pullback điều chỉnh từ 5-10% giá từ đỉnh hoặc đáy trước đó.
Nếu là xu hướng tăng, pullback là đợt giảm giá từ 5-10% so với đỉnh gần nhất trước đó, nếu là xu hướng giảm, pullback sẽ là đợt tăng giá từ 5-10% so với đáy gần nhất trước đó.
Pullback xảy ra trong thời gian ngắn.
Pullback thường chỉ kéo dài trong một vài phiên giao dịch. Tuy nhiên, thời gian xảy ra pullback sẽ được đánh giá dựa vào tầm nhìn của mỗi nhà đầu tư. Nếu là một nhà đầu tư, một trader dài hạn, dự định nắm vị thế trong vài tuần, vài tháng hoặc vài năm thì pullback sẽ là một đợt đi ngược kéo dài khoảng vài ngày. Ngược lại, một nhà đầu tư, một trader giao dịch trong ngày thì sẽ xem một biến động ngược chiều trong vòng 1 hoặc 2 giờ là một đợt pullback.
Pullback thường không dựa trên các yếu tố cơ bản của tài sản.
Giả sử trong xu hướng tăng, một đợt giảm giá tạm thời (pullback) của cổ phiếu không xuất phát từ việc cổ phiếu bị giảm giá trị thực của nó. Ví dụ: sau khi doanh nghiệp báo cáo thu nhập và kết quả đó là khả quan, một đợt pullback có thể xảy ra khi có một bộ phận nhà đầu tư đang nắm giữ cổ phiếu bán ra để chốt lời, tuy nhiên, thu nhập khả quan chính là cơ sở để xu hướng tiếp tục tăng sau đó.
So sánh pullback với correction (điều chỉnh)
Như đã nói, pullback rất dễ nhầm lẫn với correction. Tuy nhiên, correction có mức độ nghiêm trọng hơn nhiều đối với các nhà đầu tư, nhà giao dịch đang nắm vị thế theo xu hướng chính.
Correction xảy ra khi giá điều chỉnh từ 10-20% giá từ đỉnh hoặc đáy trước đó và thời gian giá tạm thời đi ngược xu hướng chính sẽ kéo dài hơn so với đợt pullback. Correction cũng được xem là cấp độ cao hơn của pullback.
Nếu pullback cho biết một bộ phận lớn nhà đầu tư, trader đang chốt lời thì correction có thể dự báo về một sự điều chỉnh quay trở lại giá trị nội tại của tài sản khi nó đang bị định giá quá cao hoặc quá thấp.
Giả sử cổ phiếu đang trong xu hướng tăng và correction xảy ra, nghĩa là đang có những thông tin xuất hiện có thể gây ra làn sóng chốt lời ban đầu (chẳng hạn như báo cáo thu nhập của doanh nghiệp), điều này có thể đẩy giá cổ phiếu xuống đủ để kích hoạt một chuỗi lệnh cắt lỗ của các vị thế mua đã được khớp khi giá breakout kháng cự trước đó. Việc giảm giá này có thể sẽ khiến những nhà đầu tư ngại rủi ro sợ hãi hơn. Bên cạnh đó, tin tức từ các phương tiện truyền thông xã hội có thể làm tăng thêm nỗi sợ hãi và những nhà đầu tư này có thể hành động theo tâm lý bầy đàn, dẫn đến hành động bán tháo hoảng loạn xảy ra trên thị trường.
Correction trung bình kéo dài đến vài tháng và thường đi kèm với các điều kiện thị trường bất lợi. Tuy nhiên, những đợt correction này thường được coi là thời điểm lý tưởng để nhà đầu tư, trader được mua tài sản với giá thấp hơn và được bán với giá cao hơn. Nếu giá tài sản vẫn tuân theo các nguyên tắc cơ bản của thị trường tổng thể, tức cấu trúc xu hướng tổng thể chưa bị phá vỡ, thì correction sẽ kết thúc, thị trường tiếp tục xu hướng chính. Tuy nhiên, nếu các nguyên tắc cơ bản đã thay đổi, cấu trúc xu hướng bị phá vỡ, một cấp độ lớn hơn correction sẽ xảy ra, cấp độ đó chính là reversal, đảo chiều xu hướng.
So sánh pullback với reversal (đảo chiều)
Thị trường được xem là đảo chiều nếu giá điều chỉnh hơn 20% so với mức giá ở đỉnh hoặc đáy trước đó, và đương nhiên, thời gian reversal sẽ là dài nhất so với correction và pullback.
Mặc dù khó xác định hơn so với pullback hay correction nhưng bằng các phương pháp phân tích cơ bản hoặc kỹ thuật, nhà đầu tư, trader vẫn có thể phát hiện ra các manh mối cho biết liệu rằng thị trường đang điều chỉnh hay đảo chiều.
Nếu là phân tích cơ bản, ví dụ, một tin tốt, chẳng hạn như báo cáo thu nhập khả quan của doanh nghiệp, có thể kích hoạt một lượng lớn lệnh chốt lời. Tuy nhiên, vì cổ phiếu vẫn tăng trưởng nên số lượng người mua mới và cả những nhà đầu tư dài hạn có thể sẽ tiếp tục áp đảo người bán, cho phép cổ phiếu tiếp tục xu hướng tăng. Ngược lại, tin xấu hoặc báo cáo thu nhập không tốt có thể kích hoạt reversal xảy ra hoặc ít nhất sẽ là correction.
Về khía cạnh kỹ thuật, nhà đầu tư, trader có thể xem xét các chỉ số kỹ thuật như đường trung bình trượt MA. Nếu giá breakout thành công MA50, có thể một sự đảo chiều sẽ xảy ra.
Pullback trading là gì? Ưu, nhược điểm của giao dịch pullback
Trong forex, giao dịch pullback đề cập đến việc trader tận dụng các đợt giá tạm thời đi ngược xu hướng chính để mở vị thế với mức giá tốt hơn, mang về lợi nhuận cao hơn. Cụ thể, trader sẽ xác định thời điểm pullback kết thúc trong xu hướng tăng để mua vào với mức giá thấp hơn và xác định thời điểm pullback kết thúc trong xu hướng giảm để bán ra với mức giá cao hơn.
Giao dịch pullback có lợi thế nhưng cũng cũng tồn tại nhiều hạn chế.
Lợi thế của giao dịch pullback
Ưu điểm lớn nhất của pullback trading chính là trader có được vị trí vào lệnh đẹp hơn, giúp cải thiện tỷ lệ Risk:Reward cho hệ thống giao dịch của mình. Trong xu hướng tăng, thay vì phải mua ngay thì trader sẽ chờ cho giá pullback giảm để mua được với mức giá thấp hơn hiện tại. Hoặc trong xu hướng giảm, thay vì phải bán ngay thì trader sẽ chờ cho giá pullback tăng để bán ra với mức giá cao hơn hiện tại.
Trong phân tích kỹ thuật, có nhiều công cụ mạnh mẽ giúp trader xác định được thời điểm kết thúc đợt pullback để vào lệnh được chính xác hơn.
Hạn chế của giao dịch pullback
Việc chờ đợi pullback xảy ra để mua thấp – bán cao có thể sẽ khiến bạn bỏ lỡ một bước di chuyển của giá trong trường hợp thị trường đã không pullback như bạn nghĩ. Thị trường đang tăng giá, bạn cho rằng sẽ có một đợt pullback xảy ra nên quyết định chờ đợi chứ không mua vào ở mức giá hiện tại. Tuy nhiên, pullback đã không xảy ra, giá tiếp tục tăng, bạn đã bỏ lỡ cơ hội mua vào với mức giá thấp hơn trước đó.
Nếu thị trường đảo chiều thay vì pullback, việc đi ngược lại động lực chính của xu hướng sẽ khiến cho giao dịch của bạn gặp rủi ro nhiều hơn.
Chiến lược giao dịch pullback hiệu quả
Mặc dù công cụ phân tích được sử dụng trong các chiến lược giao dịch pullback có thể khác nhau nhưng về ý tưởng thì hoàn toàn giống nhau. Trong giao dịch pullback, mấu chốt là trader sẽ phải xác định khi nào thì pullback kết thúc để vào lệnh. Và ý tưởng chính là khi giá chạm vào hỗ trợ hoặc kháng cự mạnh. Cụ thể:
Đối với giao dịch pullback:
Trong xu hướng tăng, trader sẽ xác định các ngưỡng hỗ trợ xung quanh vùng giá hiện tại và chờ cho giá pullback về những vùng hỗ trợ này để thực hiện một lệnh mua.
Trong xu hướng giảm, trader sẽ xác định các ngưỡng kháng cự xung quanh vùng giá hiện tại và chờ cho giá pullback về những vùng kháng cự này để thực hiện một lệnh bán.
Có 2 vấn đề quan trọng trong ý tưởng giao dịch pullback này:
Thứ nhất, cần xác định xu hướng hiện tại của thị trường. Xu hướng hiện tại có thể được xác định dễ dàng bằng trực quan thông qua cấu trúc xu hướng. Cụ thể, nếu giá đang tạo các đỉnh mới cao hơn và đáy mới cao hơn thì thị trường đang trong xu hướng tăng. Ngược lại, nếu giá đang tạo các đáy mới thấp hơn và đỉnh mới thấp hơn thì thị trường đang trong xu hướng giảm.
Thứ hai, xác định được các ngưỡng hỗ trợ, kháng cự quan trọng. Có nhiều công cụ kỹ thuật có thể giúp bạn giải quyết được vấn đề này, và chúng ta sẽ đề cập đến chúng ở từng chiến lược cụ thể.
Các bước thiết lập một giao dịch pullback
Dù các bạn sử dụng công cụ phân tích nào thì quy trình giao dịch pullback cũng đều thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: xác định xu hướng thị trường.
Hoặc dựa vào cấu trúc xu hướng, hoặc sử dụng các trend indicators như MA, ADX…
Bước 2: xác định hỗ trợ, kháng cự
Nếu là xu hướng tăng, xác định hỗ trợ và chờ giá pullback về hỗ trợ
Nếu là xu hướng giảm, xác định kháng cự và chờ giá pullback về kháng cự
Bước 3: vào lệnh
Khi giá chạm vào hỗ trợ, chờ tín hiệu giá xác nhận quay đầu tăng (cây nến tăng xuất hiện đầu tiên sau khi giá chạm hỗ trợ), thì vào lệnh Buy ở mức giá mở cửa của cây nến tiếp theo.
Khi giá chạm vào kháng cự, chờ tín hiệu giá xác nhận quay đầu giảm (cây nến giảm xuất hiện đầu tiên sau khi giá chạm kháng cự), thì vào lệnh Sell ở mức giá mở cửa của cây nến tiếp theo.
Nếu trường hợp mô hình nến đảo chiều tăng xuất hiện tại hỗ trợ hoặc mô hình nến đảo chiều giảm xuất hiện tại kháng cự thì tín hiệu đợt pullback kết thúc được củng cố. Lúc này, các bạn có thể vào lệnh khi cây nến cuối cùng của mô hình đóng cửa.
Bước 4: đặt stop loss, take profit
Stop loss và take profit là khác nhau giữa một giao dịch dài hạn và một giao dịch ngắn hạn, đồng thời sẽ phụ thuộc vào từng chiến lược giao dịch cụ thể.
Nếu là giao dịch dài hạn thì stop loss sẽ đặt tại các swing low, swing high gần nhất trước đó, take profit khi tín hiệu giá đảo chiều xu hướng xuất hiện. Nếu là giao dịch ngắn hạn thì stop loss có thể đặt ngay phía trên vị trí pullback (lệnh Sell) hoặc phía dưới vị trí pullback (lệnh Buy) và take profit khi thị trường tiếp tục đợt pullback tiếp theo.
Chiến lược giao dịch pullback
Mỗi một công cụ phân tích được sử dụng sẽ tạo ra một chiến lược giao dịch pullback. Có 6 chiến lược giao dịch pullback thường được sử dụng trong forex.
Pullback với trung bình trượt MA
Chiến lược pullback với đường MA là chiến lược phổ biến nhất vì MA là được xem là một indicator toàn diện nhất về xu hướng. Bên cạnh việc xác định được xu hướng hiện tại thì MA còn xác định được động lực hay sức mạnh của xu hướng và đóng vai trò như một ngưỡng hỗ trợ, kháng cự động của xu hướng. Cụ thể:
Xác định xu hướng thị trường: phần lớn các mức giá nằm trên MA → thị trường đang trong xu hướng tăng. Ngược lại là xu hướng giảm. Chu kỳ đường MA sẽ phụ thuộc vào giao dịch ngắn hạn hay dài hạn.
Xác định động lực của xu hướng: Nếu phần lớn giá nằm trên đường MA20 → xu hướng tăng mạnh. Nếu phần lớn giá nằm trên đường MA50 → xu hướng tăng ổn định và phần lớn giá nằm trên MA200 thì xu hướng tăng yếu. Ngược lại đối với xu hướng giảm.
MA đóng vai trò như một hỗ trợ quan trọng trong xu hướng tăng và trong xu hướng giảm, MA là kháng cự quan trọng.
Chiến lược được thực hiện như sau:
Giao dịch pullback sẽ hiệu quả khi thị trường đang trong xu hướng ổn định. Tức là chúng ta sẽ sử dụng đường MA50 trong chiến lược này và chờ đợi các đợt giá pullback tại đường trung bình trượt này.
Trong xu hướng tăng, khi giá pullback về MA50 thì vào lệnh Buy sau khi xuất hiện cây nến tăng xác nhận giá tiếp tục xu hướng chính.
Trong xu hướng giảm, khi giá pullback về MA50 thì vào lệnh Sell sau khi xuất hiện cây nến giảm xác nhận giá tiếp tục xu hướng chính.
Ví dụ:
Pullback với đường xu hướng trendline
Trendline là một trong những công cụ cơ bản được sử dụng để xác định hỗ trợ, kháng cự khi thị trường có xu hướng tăng hoặc giảm rõ ràng. Nhưng khác với MA, trendline là một ngưỡng hỗ trợ, kháng cự tĩnh.
Mặc dù các bạn có thể kết nối 2 đáy để xác định trendline cho xu hướng tăng hoặc 2 đỉnh để xác định trendline cho xu hướng giảm nhưng trendline chỉ thực sự hình thành khi đi qua 3 điểm. Do đó, hạn chế thực sự của chiến lược này chính là chúng ta sẽ mất nhiều thời hơn chờ đợi trendline hình thành. Và chiến lược này chỉ được thực hiện tại lần pullback thứ 3 trở đi. Nếu muốn an toàn hơn, các bạn nên thực hiện giao dịch từ lần thứ 4 trở đi.
Chiến lược được thực hiện như sau:
Trong xu hướng tăng, vẽ đường trendline của xu hướng đi qua 2 swing low (2 đáy), chờ giá pullback về trendline và vào lệnh.
Trong xu hướng giảm, vẽ đường trendline của xu hướng đi qua 2 swing high (2 đỉnh), chờ giá pullback về trendline và vào lệnh.
Ví dụ:
Pullback với Fibonacci Retracement
Có thể nói, trong tất cả các công cụ xác định hỗ trợ, kháng cự trong chiến lược giao dịch pullback thì Fibonacci Retracement được sử dụng phổ biến và hiệu quả nhất.
Trong xu hướng tăng, các mức giá ứng với tỷ lệ quan trọng của FR đóng vai trò là các ngưỡng hỗ trợ, ngược lại, chúng sẽ là các ngưỡng kháng cự trong xu hướng giảm, là vị trí tiềm năng xác định thời điểm kết thúc của một đợt pullback.
Nếu chưa biết cách sử dụng Fibonacci Retracement, các bạn có thể tham khảo bài viết sau:
Fibonacci Retracement là gì? Chiến lược tìm điểm vào lệnh tối ưu nhất.
Chiến lược giao dịch pullback với Fibonacci Retracement được thực hiện như sau:
Trong xu hướng tăng, chờ giá bắt đầu pullback thì vẽ FR cho đoạn xu hướng tăng gần nhất. Chờ cho giá chạm vào một trong các tỷ lệ quan trọng của FR như FR 0.382, 0.5 hoặc 0.618 thì vào lệnh Buy.
Trong xu hướng giảm, chờ giá bắt đầu pullback thì vẽ FR cho đoạn xu hướng giảm gần nhất. Chờ cho giá chạm vào một trong các tỷ lệ quan trọng của FR như FR 0.382, 0.5 hoặc 0.618 thì vào lệnh Sell.
Ví dụ:
Trên thực tế thì chúng ta không thể biết được giá sẽ kết thúc pullback tại tỷ lệ nào của FR, do đó, trong giao dịch, trader cần thêm tín hiệu khác để xác nhận điều này. Cụ thể, trong ví dụ trên, khi giá chạm vào tỷ lệ FR 0.5 thì đồng thời đây cũng là vùng hỗ trợ mạnh (trước đó là kháng cự), do đó, khả năng cao là giá sẽ pullback tại tỷ lệ FR 0.5 và lệnh Buy được thực hiện khi cây nến xác nhận giá quay đầu tăng đóng cửa.
Pullback với tín hiệu quá bán, quá mua
Tình trạng quá bán cho biết giá đang giảm xuống quá mức và thị trường cần một đợt điều chỉnh tăng. Ngược lại, quá mua là tình trạng giá đang tăng quá mức và thị trường cần một đợt điều chỉnh giảm.
Một số chỉ báo dao động có thể cung cấp tín hiệu này như RSI, CCI, Stochastic… trong đó, Stochastic được sử dụng phổ biến nhất trong chiến lược pullback
Chiến lược được thực hiện như sau:
Trong xu hướng tăng, khi giá bắt đầu pullback, chờ cho Stochastic rơi vào vùng quá bán (cắt đường 20 đi xuống). Khi Stochastic bắt đầu rời khỏi vùng quá bán (cắt đường 20 đi lên), dấu hiệu thị trường điều chỉnh tăng → pullback kết thúc → vào lệnh Buy.
Trong xu hướng giảm, khi giá bắt đầu pullback, chờ cho Stochastic rơi vào vùng quá mua (cắt đường 80 đi lên). Khi Stochastic bắt đầu rời khỏi vùng quá mua (cắt đường 80 đi xuống), dấu hiệu thị trường điều chỉnh giảm → pullback kết thúc → vào lệnh Sell.
Ví dụ:
Pullback với mô hình nến đảo chiều
Không phải indicators, mô hình nến đảo chiều là một trong những công cụ mạnh mẽ của trường phái phân tích hành động giá (price action).
Mô hình nến đảo chiều tăng xuất hiện vào cuối một xu hướng giảm hoặc một đoạn xu hướng giảm và báo hiệu thị trường sẽ tăng giá sau đó. Mô hình nến đảo chiều giảm hoạt động ngược lại. Do đó, công cụ này cũng được sử dụng trong chiến lược giao dịch pullback.
Chiến lược được thực hiện như sau:
Trong xu hướng tăng, khi giá đang pullback và mô hình nến đảo chiều tăng hình thành → pullback kết thúc → vào lệnh Buy khi cây nến cuối cùng của mô hình đóng cửa.
Trong xu hướng giảm, khi giá đang pullback và mô hình nến đảo chiều giảm hình thành → pullback kết thúc → vào lệnh Sell khi cây nến cuối cùng của mô hình đóng cửa.
Ví dụ:
Chiến lược giao dịch pullback nào tốt nhất?
Không có chiến lược giao dịch pullback nào trong số những chiến lược đã được giới thiệu ở trên là tốt nhất, nếu trader sử dụng các công cụ phân tích ĐỘC LẬP.
Mà một chiến lược giao dịch hiệu quả sẽ cần sự kết hợp của nhiều tín hiệu khác nhau và giao dịch sẽ có xác suất thành công cao nếu càng có nhiều tín hiệu đồng thuận với nhau.
5 công cụ cụ được giới thiệu trong các chiến lược trên, bao gồm:
- MA
- Trendline
- Fibonacci Retracement
- Stochastic
- Mô hình nến đảo chiều.
MA và trendline hoạt động tương tự nhau. Do đó, các bạn có thể kết hợp MA hoặc trendline với một trong số những công cụ còn lại. Mặc khác, mô hình nến đảo chiều có thể được sử dụng làm tín hiệu xác nhận trong mọi chiến lược.
Trong đó, có 2 chiến lược giao dịch pullback hiệu quả, thường được sử dụng nhất, đó là: kết hợp trendline với Fibonacci Retracement và kết hợp MA với Stochastic.
Chiến lược giao dịch pullback kết hợp trendline với Fibonacci Retracement
Ý tưởng như sau: xác định đường trendline của xu hướng và chờ giá bắt đầu pullback thì vẽ FR cho đoạn xu hướng tăng/giảm gần nhất. Nếu trendline cắt tỷ lệ FR quan trọng nào thì đó chính là vị trí tiềm năng mà pullback sẽ kết thúc.
Ví dụ
Lệnh Sell 1: Có đến 3 tín hiệu cho biết khả năng pullback sẽ kết thúc:
- Giá chạm trendline của xu hướng giảm ở lần thứ 3
- Giá chạm vào tỷ lệ FR 0.618
- Xuất hiện mô hình nến đảo chiều giảm Evening Star (Sao Hôm)
Lệnh Sell này được thực hiện khi cây nến thứ ba của mô hình nến Evening Star đóng cửa.
Lệnh Sell 2: mặc dù không xuất hiện mô hình nến đảo chiều như lệnh 1 nhưng chỉ cần tín hiệu giá chạm trendline và tỷ lệ FR 0.5 là đủ để chúng ta có thể giao dịch.
Chiến lược giao dịch pullback kết hợp MA với Stochastic
Ý tưởng: Khi giá chạm MA50 và đồng thời Stochastic cũng đi vào vùng quá bán/quá mua thì đó chính là tín hiệu pullback sẽ kết thúc.
Ví dụ
Lệnh Sell được thực hiện khi giá chạm vào MA50 và đồng thời Stochastic cũng đi vào vùng quá mua. Vào lệnh khi Stochastic bắt đầu cắt đường 80 từ trên xuống.
Sau đó, thị trường tiếp tục pullback thêm vài lần nữa, giá vẫn chạm vào MA50 nhưng lại không xuất hiện tín hiệu quá mua trên Stochastic, nên chúng ta sẽ không thực hiện giao dịch ở những lần pullback này.
Tóm lại, việc sử dụng kết hợp các công cụ phân tích thì xác suất thành công của giao dịch sẽ cao hơn, nhưng chúng ta có thể sẽ phải bỏ lỡ nhiều cơ hội tốt nếu các tín hiệu giao dịch không đồng thuận với nhau. Do đó, mạo hiểm hay an toàn, tất cả phụ thuộc vào chính bạn.
Kết luận
Giao dịch pullback là một trong những cách giao dịch theo xu hướng, mức độ rủi ro không quá cao như giao dịch breakout hay giao dịch đảo chiều, do đó, chiến lược này phù hợp với mọi cấp độ trader, kể cả trader mới.
Và hy vọng rằng, những chiến lược mà chúng tôi giới thiệu trong bài viết này sẽ là những hướng dẫn cụ thể nhất, có thể giúp các bạn dễ dàng tiếp cận hơn với khái niệm pullback, đồng thời sẽ có ý tưởng tốt hơn trong việc xây dựng một chiến lược giao dịch pullback hiệu quả và phù hợp nhất với mình.
CHÚC CÁC BẠN THÀNH CÔNG.